CÔNG TY TNHH KD XNK BÌNH AN

全球贸易商编码:36VN0314754417

该公司海关数据更新至:2024-09-27

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:1062 条 相关采购商:24 家 相关供应商:26 家

相关产品HS编码: 11081300 28271000 28301000 28323000 28362000 28363000 32029000 38089290 38099300 38249999 39269099 41015000 41033000 42033000 48162090 48189000 48211090 48237000 55081090 58079090 63053390 83081000

相关贸易伙伴: MARUBENI CORPORATION , INTERACTION CO ., LTD ., , BROTHER ENTERPRISES HOLDING CO., LTD. 更多

CÔNG TY TNHH KD XNK BÌNH AN 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH KD XNK BÌNH AN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1062条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH KD XNK BÌNH AN 公司的采购商24家,供应商26条。

CÔNG TY TNHH KD XNK BÌNH AN 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 11 5 5 65 0
2022 出口 9 8 4 92 0
2022 进口 13 19 5 223 0
2021 出口 7 6 3 192 0
2021 进口 22 26 8 397 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH KD XNK BÌNH AN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH KD XNK BÌNH AN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH KD XNK BÌNH AN 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-29 进口 41033000 Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus), loại A,được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.. JAPAN M***. 更多
2022-07-29 进口 41033000 Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus), loại B ,được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.. JAPAN M***. 更多
2022-07-27 进口 41033000 Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus), loại A,được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.. JAPAN M***. 更多
2022-07-27 进口 41015000 Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100% JAPAN I***, 更多
2022-07-27 进口 41015000 Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100% JAPAN I***, 更多
2024-10-03 出口 41041190 DBV-01-24#&CHROMIUM SALTED AND LIME TANNED COWHIDE. WET GREEN. NOT DRIED AND NOT FURTHER PROCESSED AFTER TANNING. NO SEPARATION, 100% NEW#&VN JAPAN M***. 更多
2024-10-02 出口 41063100 DL-TP-01-24#&PIG SKIN HAS BEEN TANNED AND SALTED WITH CHROME, NOT DRIED AND NOT FURTHER PROCESSED AFTER TANNING, NOT SEPARATED, AVERAGE 12-14 SF, THICKNESS: 2.0MM-3.0MM, 100% NEW.#&VN UNKNOWN W***. 更多
2024-09-27 出口 41041110 DBTP-04-24#&CHROMIUM TANNED AND SALTED COWHIDE. WET BLUE. NOT DRIED AND NOT FURTHER PROCESSED AFTER TANNING. SPLIT (1ST LAYER), 100% NEW.#&VN CHINA Z***. 更多
2024-09-20 出口 41041190 DBV-01-24#&CHROMIUM SALTED AND LIME TANNED COWHIDE. WET GREEN. NOT DRIED AND NOT FURTHER PROCESSED AFTER TANNING. NO SEPARATION, 100% NEW#&VN JAPAN M***. 更多
2024-09-19 出口 41019090 CLEANED, UNTANNED SALTED COWHIDE (SCIENTIFIC NAME: BOS TAURUS). PACKED 1 BAG/PALLET. NOT LISTED IN CITES. 100% NEW. MANUFACTURER: JBS AUSTRALIA PTY LIMITED#&AU CAMBODIA K***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询