全球贸易商编码:36VN0314520881001
地址:XMPV+7M, Phú Hoà, Thủ Dầu Một, Bình Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:604 条 相关采购商:6 家 相关供应商:14 家
相关产品HS编码: 39191099 40101900 42050020 44032190 44039990 73151199 73182200 73182400 73269099 82023900 83015000 84141000 84144000 84149029 84212123 84212311 84224000 84272000 84279000 84283990 84602910 84603910 84659120 84659960 84669290 85013150 85081990 85086000 85143090 85372090 87149994 90172010 96099030 96099091
相关贸易伙伴: GUANGZHOU JIUBIXIANG TRADING CO., LTD. , YICHENG TECHNOLOGY DEVELOPMENT LTD. , SHANGHAI ASIAN WINGS SUPPLY CHAIN CO., LTD. 更多
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUẢN LÝ TRIỆU VƯỢNG VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUẢN LÝ TRIỆU VƯỢNG VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其604条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUẢN LÝ TRIỆU VƯỢNG VIỆT NAM 公司的采购商6家,供应商14条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 3 | 2 | 167 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 3 | 2 | 33 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 10 | 9 | 100 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 3 | 2 | 58 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 5 | 3 | 61 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUẢN LÝ TRIỆU VƯỢNG VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUẢN LÝ TRIỆU VƯỢNG VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUẢN LÝ TRIỆU VƯỢNG VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 44039990 | Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS), tên khoa học: Fraxinus Excelsior, loại có đường kính gỗ từ (28-39cm. Hàng không nằm trong danh mục CITES theo TT 40/2012/TT-BNNPTNT ngày 15/08/2012 | FRANCE | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 44039990 | Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS), tên khoa học: Fraxinus Excelsior, loại có đường kính gỗ từ (40-67)cm. Hàng không nằm trong danh mục CITES theo TT 40/2012/TT-BNNPTNT ngày 15/08/2012 | FRANCE | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 44039990 | NPL01#&Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS),tên kh:Fraxinus excelsior.Đk:30-56cm,dài 3.0-11.5m chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn.hh không nằm trong dm CITES.TL:334.087M3 x Đơn giá:271.35EUR/M3.Hàng mới 100% | FRANCE | J***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 44039990 | NPL01#&Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS),tên kh:Fraxinus excelsior.Đk:30-77cm,dài 3.0-11.5m chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn.hh không nằm trong dm CITES.Tổng lượng:306.939M3 x Đơn giá:265EUR/M3.Hàng mới 100% | FRANCE | J***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 44039990 | NPL01#&Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS),tên kh:Fraxinus excelsior.Đk:30-65cm,dài 3.0-11.5m chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn.hh không nằm trong dm CITES.Tổng lượng:278.328M3 x Đơn giá:295EUR/M3.Hàng mới 100% | FRANCE | M***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 44079590 | SP01#&SAWN AND DRIED ASH WOOD (ASH LUMBER))SCIENTIFIC NAME: FRAXINUS AMERICANA. SPECIFICATION (LENGTH X WIDTH X THICKNESS): 0.2-3.4MX40-400MMX10-51MM, NO BRAND, SAWN LENGTHWISE, NOT PLANED, NOT SANDED, 100% NEW#&VN | CHINA | H***D | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 44079990 | SP03#&WALNUT LUMBER SAWN AND DRIED (WALNUT LUMBER) SCIENTIFIC NAME: JUGLANS NIGRA. SPECIFICATION (LENGTH X WIDTH X THICKNESS): 1.0-3.2MX10.5-117MMX19-38.1MM, NO BRAND, SAWN LENGTHWISE, NOT PLANED, NOT SANDED, 100% NEW#&VN | CHINA | H***D | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 44079590 | SP01#&SAWN AND DRIED ASH WOOD (ASH LUMBER))SCIENTIFIC NAME: FRAXINUS AMERICANA. SPECIFICATION (LENGTH X WIDTH X THICKNESS): 1.3-3.3MX69-115MMX16-31.75MM, NO BRAND, SAWN LENGTHWISE, NOT PLANED, NOT SANDED, 100% NEW#&VN | CHINA | H***D | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 44071190 | SP02#&PINE LUMBER, SCIENTIFIC NAME: PINUS TAEDA. SPECIFICATIONS (LENGTH X WIDTH X THICKNESS): 2.2-4.0MX76-357MMX22-37MM, NO BRAND, SAWN LENGTHWISE, NOT PLANED, NOT SANDED, 100% NEW#&VN | CHINA | H***D | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 44079590 | SP01#&SAWN AND DRIED ASH WOOD (ASH LUMBER) SCIENTIFIC NAME: FRAXINUS EXCELSIOR. SPECIFICATION (LENGTH X WIDTH X THICKNESS): 2.0-3.2MX60-600MMX50MM, NO BRAND, SAWN LENGTHWISE, NOT PLANED, NOT SANDED, 100% NEW#&VN | CHINA | H***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台