全球贸易商编码:36VN0314314649
地址:70 Đường 64 BTĐ, Bình Trưng Đông, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2023-04-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:42 条 相关采购商:1 家 相关供应商:3 家
相关贸易伙伴: BATTISTELLA INDUSTRIA & COMERCIO LTDA. , MULIAGLASS , SAMJUNG PULP CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH YJ INTERNATIONAL 公司于2021-05-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH YJ INTERNATIONAL 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其42条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH YJ INTERNATIONAL 公司的采购商1家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 18 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 3 | 2 | 17 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH YJ INTERNATIONAL 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH YJ INTERNATIONAL 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH YJ INTERNATIONAL 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023-04-29 | 进口 | 44071100 | 1 X 40 CONTAINERS CONTAINING 26 PACKAGES OF BRAZILIAN RADIATA PINE | BRAZIL | B***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 48182000 | Khăn giấy Toilet Paper Traveling (40S) ( 01 UNK = 01 BOX = 100 EA), 40 tờ/gói, định lượng 350 gram, hạn sử dụng 3 năm. Hàng mới 100% | KOREA | S***. | 更多 |
2022-08-17 | 进口 | 33079030 | Khăn ướt Grace (100S), đã thấm, phủ hương nha đam, lô hội, không tẩm cồn ( 01 UNK = 01 BOX = 24 EA) 100 tờ/gói, 313 gram, ngày sản xuất 24.05.2022, hạn sử dụng 2 năm. Hàng mới 100% | KOREA | S***. | 更多 |
2022-08-17 | 进口 | 33079030 | Khăn ướt Aloe vera (30S), đã thấm, phủ hương nha đam, lô hội ( 01 UNK = 01 BOX = 72 EA) 30 tờ/gói, 108 gram, ngày sản xuất 01.06.2022, hạn sử dụng 2 năm, Hàng mới 100% | KOREA | S***. | 更多 |
2022-08-17 | 进口 | 33079030 | Khăn ướt Aloe Vera (80S), đã thấm, phủ hương nha đam, lô hội, không tẩm cồn ( 01 UNK = 01 BOX = 24 EA) 80 tờ/gói, 290 gram, ngày sản xuất 30.05.2022, hạn sử dụng 2 năm. Hàng mới 100% | KOREA | S***. | 更多 |
2021-12-07 | 出口 | 44140000 | F01589 8x10 (5x7) -2 # & frame with MDF board (NK), glass (NK), MDF board (VN) F01589 8 * 10 (5 * 7), size 8 "* 10" # & vn | SINGAPORE | C***. | 更多 |
2021-12-07 | 出口 | 44140000 | FK3380-1 (4x3.75) -3 # & pine wooden frames (NK) FK3380-1 4 * 3.75, size 4 "* 3.75" # & VN | SINGAPORE | C***. | 更多 |
2021-12-07 | 出口 | 44140000 | F01273-2 5x7 (4x6) -3 # & frame with MDF board (NK), glass (NK), MDF board (VN) F01273-2 5 * 7 (4 * 6), 5 "* 7" # & vn | SINGAPORE | C***. | 更多 |
2021-12-07 | 出口 | 44140000 | F01585-1 (8x10) -2 # & frame with MDF board (NK), glass (NK), board (VN) F01585-1 8 * 10, size 8 "* 10" # & vn | SINGAPORE | C***. | 更多 |
2021-12-07 | 出口 | 44140000 | F01201 7X9 (4x6) -2 # & wooden glue frame (VN), glass (NK), MDF board (VN) F01201 7 * 9 (4 * 6), size 7 "* 9" # & vn | SINGAPORE | C***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台