全球贸易商编码:36VN0314241768
该公司海关数据更新至:2024-08-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:312 条 相关采购商:6 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 29270090 32041790 32061990 32121000 32151900 34049090 37071000 37079090 39206290 39269099 59119090
相关贸易伙伴: DONGJIN ENTERPRISE USA INC. , CSC SCREEN PROCESS SUPPLIES SDN BHD , ANHUI YIFENG MESH CO., LTD. 更多
WOREMI VINA CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。WOREMI VINA CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其312条相关的海关进出口记录,其中 WOREMI VINA CO., LTD. 公司的采购商6家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 5 | 2 | 16 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 8 | 3 | 106 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 8 | 3 | 21 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 13 | 4 | 147 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 WOREMI VINA CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 WOREMI VINA CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
WOREMI VINA CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-13 | 进口 | 37071000 | Nhũ tương tạo ảnh-EMULSION CHROMA/TECH PL, 4kg/thùng. Hàng mới 100% | KOREA | W***. | 更多 |
2022-07-13 | 进口 | 32121000 | Lá phôi dập - Stamping foil, dạng cuộn nhập khẩu từ Hàn Quốc, LxW: W-S-5 (60cm-120mts), dùng để ép bột màu từ màng nilon lên bề mặt vải bằng phương pháp ép nhiệt . Hàng mới 100%. | KOREA | W***. | 更多 |
2022-07-13 | 进口 | 39206290 | Phim nhựa in bằng tia lase - A3 LASER FILM, để tạo ra hình ảnh cho chất lượng cao để chụp bản trong in lụa. Hàng mới 100% | KOREA | W***. | 更多 |
2022-07-13 | 进口 | 32121000 | Lá phôi dập - Stamping foil, dạng cuộn nhập khẩu từ Hàn Quốc, LxW: W-5-1 (60cm-120mts), dùng để ép bột màu từ màng nilon lên bề mặt vải bằng phương pháp ép nhiệt . Hàng mới 100%. | KOREA | W***. | 更多 |
2022-07-06 | 进口 | 40082900 | Thanh cao su không xốp dùng để gạt mực trong in ấn,kích thước 4000*50*9MM đầu bằng, độ cứng 65A- RUBBER SQUEEZE 4000*50*9MM 65A PLAIN, mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 54076110 | TECHNICAL MESH FABRIC FOR SCREEN PRINTING IN THE PRINTING INDUSTRY, ROLL, 165CM WIDE, 55UM MESH DIAMETER, 100% SYNTHETIC PE FIBER IS NON-WRINKLED POLYESTER FILAMENT, WOVEN, BLEACHED, MODEL: W59T/150, 100% NEW #&CN | KOREA | W***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 54076110 | TECHNICAL MESH FABRIC FOR SCREEN PRINTING IN THE PRINTING INDUSTRY, ROLL, 165CM WIDE, 100UM MESH DIAMETER, 100% SYNTHETIC PE FIBER IS NON-WRINKLED POLYESTER FILAMENT, WOVEN, BLEACHED, MODEL: W20T/50, 100% NEW #&CN | KOREA | W***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 54076110 | TECHNICAL MESH FABRIC FOR SCREEN PRINTING IN THE PRINTING INDUSTRY, ROLL, 165CM WIDE, 55UM MESH DIAMETER, 100% SYNTHETIC PE FIBER IS NON-WRINKLED POLYESTER FILAMENT, WOVEN, BLEACHED, MODEL: W43T/110, 100% NEW #&CN | KOREA | W***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 54076110 | TECHNICAL MESH FABRIC FOR SCREEN PRINTING IN THE PRINTING INDUSTRY, ROLL, 165CM WIDE, 55UM MESH DIAMETER, 100% SYNTHETIC PE FIBER IS NON-WRINKLED POLYESTER FILAMENT, WOVEN, BLEACHED, MODEL: W80T/200, 100% NEW #&CN | KOREA | W***. | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 40082900 | NON-POROUS RUBBER STRIP USED TO WIPE INK IN PRINTING, SIZE 3660*50*9MM, HARDNESS 70A, FLAT HEAD - SQUEEZEE GREEN 3660*50*9MM 70A PLAIN. 100% NEW PRODUCT#&CN | KOREA | W***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台