全球贸易商编码:36VN0314088421
该公司海关数据更新至:2024-09-05
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:661 条 相关采购商:2 家 相关供应商:21 家
相关产品HS编码: 15121920 15159099 16023290 16024911 16025000 16041210 16041311 16041930 16041990 17049099 18063200 18069010 18069090 19011099 19019031 19053110 19053120 19053220 20071000 20079990 20081110 20081991 20089790 20098190 21039013 21039029 22021010 22029990 49111010 49111090 9024090
相关贸易伙伴: SOLOMON-TRADE LLC , JOINT STOCK COMPANY WIMM-BILL-DANN , LLC GARANT 更多
E & N LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。E & N LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其661条相关的海关进出口记录,其中 E & N LTD. 公司的采购商2家,供应商21条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 135 | 3 | 239 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 20 | 2 | 101 | 0 |
2021 | 进口 | 15 | 35 | 1 | 211 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 E & N LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 E & N LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
E & N LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-28 | 进口 | 15121920 | Dầu hướng dương tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hóa học hiệu Vita Organica loại Premium; 5L/UNA; 03 UNA/thùng .Hàng mới 100%. HSD: 24.11.2023. NSX: LLC Mamruko. | RUSSIA | L***O | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 15121920 | Dầu hướng dương tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hóa học hiệu Vita Organica loại Premium; 1L/UNA; 15 UNA/thùng .Hàng mới 100%. HSD: 24.11.2023. NSX: LLC Mamruko | RUSSIA | L***O | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 15121920 | Dầu hướng dương tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hóa học hiệu Vita Organica loại Premium; 2L/UNA; 08 UNA/thùng .Hàng mới 100%. HSD: 24.11.2023. NSX: LLC Mamruko. | RUSSIA | L***O | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 15121920 | Dầu hướng dương tinh luyện hiệu Vita Organica loại Premium; 2L/UNA; 08 UNA/thùng .Hàng mới 100%. HSD: 24.11.2023. NSX: LLC Mamruko. | RUSSIA | L***O | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 15121920 | Dầu hướng dương tinh luyện hiệu Vita Organica loại Premium; 5L/UNA; 03 UNA/thùng .Hàng mới 100%. HSD: 24.11.2023. NSX: LLC Mamruko. | RUSSIA | L***O | 更多 |
2024-09-05 | 出口 | 68043000 | VARIOUS TYPES OF BAVIA GRINDING STONES: CN 100.6.16, CN 125.6.22, HAI DUONG BRAND, 100% NEW, XX: VIETNAM#&VN | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-09-05 | 出口 | 85043199 | INVERTERS OF ALL TYPES: 5.5KW 3P VFD13AMH43ANSAA, 2.2KW 3P VFD5A5MS43ANSAA, 380VAC, NO BRAND, 100% NEW, XX: VIETNAM #&VN | MOZAMBIQUE | H***. | 更多 |
2024-09-05 | 出口 | 85151990 | 100W SOLDERING IRON, TOTAL BRAND, 100% NEW, XX: CHINA#&CN | MOZAMBIQUE | H***. | 更多 |
2024-09-05 | 出口 | 85114099 | 24V-4.5KW STARTER KIT, GENERATOR PARTS, LUCAS BRAND, 100% NEW, XX: VIETNAM#&VN | MOZAMBIQUE | H***. | 更多 |
2024-09-05 | 出口 | 39219090 | VARIOUS TYPES OF PLASTIC TARPAULINS: SIZE 15M*20M, 20M*20M, NO BRAND, 100% NEW, XX: KOREA#&KR | MOZAMBIQUE | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台