全球贸易商编码:36VN0314058353
该公司海关数据更新至:2024-08-13
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:332 条 相关采购商:15 家 相关供应商:14 家
相关产品HS编码: 34029099 39173299 39269099 48239099 73102999 82075000 82089000 84798210 85393990 90278030 90278040 90279010
相关贸易伙伴: ERICHSEN GMBH & CO. KG , SIAM CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD. , DATAPAQ LTD. 更多
VAN NANG TECH CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VAN NANG TECH CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其332条相关的海关进出口记录,其中 VAN NANG TECH CO., LTD. 公司的采购商15家,供应商14条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 3 | 4 | 8 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 3 | 3 | 16 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 19 | 10 | 101 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 2 | 4 | 6 | 0 |
2021 | 进口 | 11 | 13 | 8 | 186 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VAN NANG TECH CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VAN NANG TECH CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VAN NANG TECH CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 90279099 | Bộ phận của máy đo sức căng bề mặt của chất lỏng: vòng dây đầu dò RI21 bằng hợp kim kim loại, hiệu: Kruss, hàng mới 100% | GERMANY | K***H | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 90278040 | Thiết bị kiểm tra độ dày sơn. Model Coating drill, hiệu: Objectra, hàng mới 100% | SWEDEN | O***B | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 82075000 | Mũi khoan đo độ dày của sơn, hiệu: Objectra, hàng mới 100% | SWEDEN | O***B | 更多 |
2022-07-16 | 进口 | 40169959 | Bộ phận của máy nghiền sơn: miếng lót cao su Part No. 21-1162, (1 gói/2 cái) hàng mới 100% | NETHERLANDS | A***. | 更多 |
2022-07-16 | 进口 | 84831090 | Bộ phận của máy nghiền sơn: trục nghiền Part No. 21-1164, hàng mới 100% | NETHERLANDS | A***. | 更多 |
2024-08-13 | 出口 | 90319090 | CUTTING BLADE USED IN ADHESION TESTER, THICKNESS 6X3MM (IS A CYLINDRICAL CUTTING HEAD, PART OF ADHESION TESTER). 100% NEW#&DE | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-07-05 | 出口 | 90278990 | STAINLESS STEEL PAINT DENSITY MEASURING TOOL, 50ML. MODEL 290/IV, BRAND ERICHSEN, 100% NEW #&DE | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-07-04 | 出口 | 90278990 | PARTS OF THE PAINT THICKNESS MEASURING DEVICE: DRILL NO. 2, ERICHSEN BRAND, USED GOODS. (WARRANTY ISSUED ACCORDING TO TKN 106127596040, PAGE 5/12)#&DE #&DE | SINGAPORE | A***. | 更多 |
2024-07-04 | 出口 | 90278990 | PAINT THICKNESS MEASURING DEVICE. MODEL 518 USB, S/N: 23022/020, INCLUDES 1 MAIN MACHINE, DRILL BIT, POWER CORD, ERICHSEN BRAND, USED GOODS (WARRANTY ISSUED ACCORDING TO TKN 106127596040, PAGE 4/12)#&DE #&DE | SINGAPORE | A***. | 更多 |
2024-07-04 | 出口 | 90278990 | SPECTROSCOPIC PAINT COLOR ANALYSIS EQUIPMENT. MODEL 565-45, S/N:2031269/6874, MAIN MACHINE CERAMIC, 1 BASE AND 4 CALIBRATION PLATES, ERICHSEN BRAND, USED GOODS, (WARRANTY ISSUED ACCORDING TO TKN 106190914210, PAGE 3/9)#&DE | SINGAPORE | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台