全球贸易商编码:36VN0313993042
该公司海关数据更新至:2023-10-16
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:822 条 相关采购商:1 家 相关供应商:160 家
相关产品HS编码: 49019990 49111090 49119990 52081900 52083900 52085990 52093900 52095990 52102900 52103100 52103900 52121300 52121400 54011090 54071029 54071099 54074110 54074200 54075200 54076190 54076990 54079200 55121900 55132900 56012290 56029000 56031300 56039200 56039300 56072900 58012290 58019099 58022090 58030010 58042990 58062090 58071000 58079090 59032000 59039090 60011000 60012200 60019290 60019990 60041010 60041090 60049000 60062100 60062200 60062300 60069000 61034900 61046900 62043300 62046300 62046900 62105090 63079090 85176230 96071900 96180000
相关贸易伙伴: GAP (JAPAN) K.K. , ALVANON HK, LTD. , ECLAT TEXTILE CO., LTD. 更多
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN PAN-PACIFIC CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN PAN-PACIFIC CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其822条相关的海关进出口记录,其中 VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN PAN-PACIFIC CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 公司的采购商1家,供应商160条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 |
2022 | 进口 | 20 | 19 | 6 | 52 | 0 |
2021 | 进口 | 84 | 42 | 9 | 330 | 0 |
2020 | 进口 | 97 | 22 | 3 | 436 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN PAN-PACIFIC CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN PAN-PACIFIC CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN PAN-PACIFIC CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-29 | 进口 | 63079090 | Vải mẫu dạng miếng, chất liệu: 93% Nylon, 7% Elastane, khổ vải: 35x43cm, mới 100% | TAIWAN (CHINA) | R***. | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 49111090 | Vải knit dạng miếng dùng may lưng quần bầu, 93% Nylon, 7% Elastane khổ 43cm | TAIWAN (CHINA) | R***. | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 49111090 | Vải knit dạng miếng dùng may lưng quần bầu, 93% Nylon, 7% Elastane khổ 35cm | TAIWAN (CHINA) | R***. | 更多 |
2022-08-13 | 进口 | 60069000 | Vải mẫu, chất liệu : 30% Recycled polyester 50% Polyester 20% Cotton, khổ 59/60" | CHINA | C*** | 更多 |
2022-08-03 | 进口 | 39269099 | Nút chặn đầu khóa kéo, chất liệu : Nhựa, nsx: SHIMADA SHOJI (H.K.) LTD, hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2023-10-16 | 出口 | 62034990 | SAMPLE WOMEN'S PANTS, MATERIAL: 55% LINEN 45% RAYON#&VN | UNITED STATES | O***N | 更多 |
2022-08-11 | 出口 | 62059099 | Áo khaocsa nam, 100%polyester, mã D1382, nsx PAN-PACIFIC , hàng mới 100%#&VN | UNITED STATES | O***N | 更多 |
2022-06-03 | 出口 | 62059099 | 100% polyester jacket, NSX Pan Pacific Co Ltd#& VN | UNITED STATES | O***N | 更多 |
2022-06-02 | 出口 | 62011990 | 100% polyester jacket, NSX Pan Pacific, code D1382/D1377#& VN | UNITED STATES | O***N | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台