全球贸易商编码:36VN0313919539
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:7043 条 相关采购商:14 家 相关供应商:43 家
相关产品HS编码: 32141000 34029013 34039990 35069900 39172929 39191010 39199099 39211999 39259000 39269099 40101900 40169390 40169999 70051090 70071990 70072990 70080000 70099100 73069099 73089099 73141990 73181510 73181590 73181910 73182400 73269099 76042190 76042990 76101010 76101090 76109099 76169990 82054000 82059000 82075000 83014020 83014090 83016000 83021000 83022090 83024139 83024190 84242029 84639010 84678900 84679990 84798110 84813090 85044019 85045093 85365099 85369029 85369099 85371099 85389019 85444299 90303390 90318090 90328939 91061000
相关贸易伙伴: VIRACON , NEHER SYSTEME GMBH & CO. KG , CS ECO GLASS(M) SDN BHD 更多
BM WINDOWS 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。BM WINDOWS 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其7043条相关的海关进出口记录,其中 BM WINDOWS 公司的采购商14家,供应商43条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 6 | 4 | 5 | 125 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 进口 | 32 | 25 | 11 | 1671 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 4 | 2 | 35 | 0 |
2021 | 进口 | 25 | 56 | 10 | 1476 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 BM WINDOWS 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 BM WINDOWS 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
BM WINDOWS 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-30 | 进口 | 70080000 | Kính hộp gắn kín cách nhiệt dày 26mm (01 lớp kính nổi bán tôi 8mm phủ Low-E KNG4426D#2 + 01 lớp AIR dày 12mm + 01 lớp kính nổi bán tôi 6mm, dùng trong xây dựng, mới 100% | MALAYSIA | C***D | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 70072990 | Kính dán an toàn nhiều lớp dày 11.52mm (01 lớp kính nổi tôi nhiệt 5mm phủ solar phản quang KSR146#2) + 01 lớp film dán PVB dày 1.52mm + 01 lớp kính nổi tôi nhiệt 5mm, dùng trong xây dựng, mới 100% | MALAYSIA | C***D | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 70071990 | Kính nổi tôi nhiệt dày 8mm, màu xám, đã gia công, dùng trong xây dựng, mới 100% | MALAYSIA | C***D | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 76042190 | Thanh nhôm định hình TO-ZK6P127 3950 (1 pce = 15.81 kgs; L = 3950 mm) (Hollow - Dạng rỗng) . Hàng mới 100% | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 76042190 | Thanh nhôm định hình TO-ZK6P122 3950 (1 pce = 18.09 kgs; L = 3950 mm) (Hollow - Dạng rỗng) . Hàng mới 100% | VIETNAM | C***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73269099 | KHUNG (KỆ) BẰNG THÉP,MODEL:CU-03-B,KT:2MX2MX1.3M CÓ THỂ THÁO LẮP, TẠM XUẤT THEO SẢN PHẨM, XXỨ VN, DÙNG ĐỂ VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA: MẶT DỰNG LÀM TỪ NHÔM KÍNH DÙNG TRONG XÂY DỰNG-STEEL RACK(ASSEMBLED)#&VN | AUSTRALIA | T***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73269099 | KHUNG (KỆ) BẰNG THÉP,MODEL:CU-01-T,KT:2MX2MX1.3M CÓ THỂ THÁO LẮP, TẠM XUẤT THEO SẢN PHẨM, XXỨ VN, DÙNG ĐỂ VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA: MẶT DỰNG LÀM TỪ NHÔM KÍNH DÙNG TRONG XÂY DỰNG-STEEL RACK(ASSEMBLED)#&VN | AUSTRALIA | T***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73269099 | KHUNG (KỆ) BẰNG THÉP,MODEL:CU-03-T,KT:2MX2MX1.3M CÓ THỂ THÁO LẮP, TẠM XUẤT THEO SẢN PHẨM, XXỨ VN, DÙNG ĐỂ VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA: MẶT DỰNG LÀM TỪ NHÔM KÍNH DÙNG TRONG XÂY DỰNG-STEEL RACK(ASSEMBLED)#&VN | AUSTRALIA | T***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73269099 | KHUNG (KỆ) BẰNG THÉP, MODEL:CU-01-B, KT:2MX2MX1.3M CÓ THỂ THÁO LẮP, TẠM XUẤT THEO SẢN PHẨM, XXỨ VN, DÙNG VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA: MẶT DỰNG LÀM TỪ NHÔM KÍNH DÙNG TRONG XÂY DỰNG-STEEL RACK(ASSEMBLED)#&VN | AUSTRALIA | T***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 73269099 | KHUNG (KỆ) BẰNG THÉP,MODEL:CU-01-T,KT:2MX2MX1.3M CÓ THỂ THÁO LẮP, TẠM XUẤT THEO SẢN PHẨM, XXỨ VN, DÙNG ĐỂ VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA: MẶT DỰNG LÀM TỪ NHÔM KÍNH DÙNG TRONG XÂY DỰNG-STEEL RACK(ASSEMBLED)#&VN | AUSTRALIA | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台