全球贸易商编码:36VN0313777683
该公司海关数据更新至:2022-07-21
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:328 条 相关采购商:1 家 相关供应商:16 家
相关产品HS编码: 34039990 35069900 40069090 40169390 40169999 73089099 73209090 82041200 84122100 84148050 84148090 84251900 84254290 84269100 84589100 84671900 84679200 84798939 84798940 84799030 84818013 84818082 85371013 90189090 90262040 90318090 96032900
相关贸易伙伴: TOKU PNEUMATIC CO., LTD. , NEXION SPA , GUANGZHOU JINGJIA AUTO EQUIPMENT CO., LTD. 更多
TIEN THANH LUBRICATING OIL CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TIEN THANH LUBRICATING OIL CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其328条相关的海关进出口记录,其中 TIEN THANH LUBRICATING OIL CO., LTD. 公司的采购商1家,供应商16条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 9 | 17 | 4 | 101 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 |
2021 | 进口 | 12 | 25 | 6 | 223 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TIEN THANH LUBRICATING OIL CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TIEN THANH LUBRICATING OIL CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TIEN THANH LUBRICATING OIL CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-21 | 进口 | 40169999 | Bộ phận đệm cao su của dụng cụ siết bu lông khí nén MI-20P, model: 131101013, chất liệu cao su, hiệu Toku, hàng mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 73181510 | Bộ phận đai kẹp giữ khẩu típ(sin) của dụng cụ siết bu lông khí nén MI-16(RH), model: 130805006, chất liệu sắt , hiệu Toku, hàng mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 73181510 | Bộ phận đai kẹp giữ khẩu típ(sin) của dụng cụ siết bu lông khí nén MI-16(PS), model: 136307001, chất liệu sắt, hiệu Toku, hàng mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 40169999 | Bộ phận đệm cao su của dụng cụ siết bu lông khí nén MI-16(RH), model: 131105006, chất liệu cao su, hiệu Toku, hàng mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 73181510 | Bộ phận đai kẹp giữ khẩu típ(sin) của dụng cụ siết bu lông khí nén MI-20P, model: 130803113, chất liệu thép, hiệu Toku, hàng mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2021-02-02 | 出口 | 87141090 | HONDA MOTORCYCLE WHEEL - FRONT WHEEL RIM WINNER FOR MOTO BIKE, 17 INCHES # & VN | CHINA | T***. | 更多 |
2021-02-02 | 出口 | 87141090 | HONDA MOTORCYCLE WHEEL - FRONT WHEEL RIM VISION FOR MOTO BIKE, 14 INCHES # & VN | CHINA | T***. | 更多 |
2021-02-02 | 出口 | 87083090 | MOTORCYCLE TIRES IRC- 90 / 80-17 M / C 46P NF66 / TL - FRONT WHEEL RIM FOR TUBELESS TIRE 17 INCHES # & JP | CHINA | T***. | 更多 |
2021-02-02 | 出口 | 87083090 | MOTORCYCLE TIRE IRC - 80 / 90-14 MC 40P NF66 / TL - FRONT WHEEL RIM FOR TUBELESS TIRE 14 INCHES # & JP | CHINA | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台