全球贸易商编码:36VN0313687084
该公司海关数据更新至:2024-09-18
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1249 条 相关采购商:29 家 相关供应商:47 家
相关产品HS编码: 39173299 39211399 39269099 40169390 40169959 48201000 49019990 73064090 73072210 73072910 73079910 73079990 73089099 73181690 73182990 73209090 73269099 74122099 76109099 76169990 79070099 83021000 83024190 83024999 84099976 84122100 84122900 84123100 84133090 84136090 84139190 84141000 84213190 84219999 84242029 84249029 84249030 84282090 84812090 84814010 84818082 84818099 84819090 84821000 84834090 84879000 85015119 85015219 85015229 85044011 85044090 85051100 85183020 85365039 85369019 85444296 85489090 87083090 90258020 90261030 90262030 90268010 90318090 90322020 90328100
相关贸易伙伴: HYDROTECHNIK GMBH , REGGIANA RIDUTTORI S.R.L. , ROSSI S.P.A. 更多
BIBUS TECHVIET 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。BIBUS TECHVIET 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1249条相关的海关进出口记录,其中 BIBUS TECHVIET 公司的采购商29家,供应商47条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 13 | 20 | 2 | 143 | 0 |
2022 | 出口 | 9 | 19 | 2 | 83 | 0 |
2022 | 进口 | 35 | 65 | 16 | 387 | 0 |
2021 | 出口 | 12 | 19 | 2 | 99 | 0 |
2021 | 进口 | 37 | 66 | 17 | 463 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 BIBUS TECHVIET 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 BIBUS TECHVIET 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
BIBUS TECHVIET 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-27 | 进口 | 76109099 | Thanh nhôm, Profile 8 40x40, natural; 865 mm, đã được gia công để sử dụng làm kết cấu, khung máy. Mã hàng: 1.1.026.03. Hàng mới 100% | CHINA | I***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 76109099 | Thanh nhôm, Profile 8 40x40, natural; 818 mm, đã được gia công để sử dụng làm kết cấu, khung máy. Mã hàng: 1.1.026.03. Hàng mới 100% | CHINA | I***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 76109099 | Thanh nhôm, Profile 8 40x40, natural; 1140 mm, đã được gia công để sử dụng làm kết cấu, khung máy. Mã hàng: 1.1.026.03. Hàng mới 100% | CHINA | I***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 76109099 | Thanh nhôm, Profile 8 40x40, natural; 675 mm, đã được gia công để sử dụng làm kết cấu, khung máy. Mã hàng: 1.1.026.03. Hàng mới 100% | CHINA | I***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 76109099 | Thanh nhôm, Profile 8 40x40, natural; 905 mm, đã được gia công để sử dụng làm kết cấu, khung máy. Mã hàng: 1.1.026.03. Hàng mới 100% | CHINA | I***. | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 73182400 | CHỐT ĐỊNH VỊ FASTENING SET FOR ANGLE BRACKET 8 160X160 M8, 0.0.479.96. HÀNG MỚI 100%#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 73079990 | GÓC GHÉP (BẰNG THÉP MẠ KẼM), ANGLE BRACKET SET 8 80X80, 0.0.411.32. HÀNG MỚI 100%#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 73079990 | GÓC GHÉP (BẰNG THÉP MẠ KẼM), ANGLE BRACKET 8 160X160-40 AL M8, 0.0.619.56. HÀNG MỚI 100%#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 73182400 | CHỐT ĐỊNH VỊ PG8. HÀNG MỚI 100%#&DE | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 73209090 | LÒ XO KHÍ GS-19-200-GG-300N. HÀNG MỚI 100%#&DE | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台