全球贸易商编码:36VN0313601961001
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3409 条 相关采购商:20 家 相关供应商:36 家
相关产品HS编码: 35069900 39211399 39211999 39235000 41079200 44123300 48191000 52093100 52113900 53092900 54075200 54075300 54076190 54077300 54079200 54081090 55032000 55121900 55151100 55151200 55159990 56031200 56039200 56039300 58012790 58013390 58013690 58013790 58019099 59032000 59039090 59070030 60012200 60019290 60053790 60069000 73049090 83022090 83024290 83024999 85013140 85043199 85044011 85044090 85049090 85369099 85371019 85437020 85442019 85444299 94017100 94018000 94019040 94019099 94032090 94036090 94038990 94039090
相关贸易伙伴: TONGLU YICHENG TRADING CO., LTD. , SHANGHAI OTE FABRICS CO., LTD. , CULP FABRICS (SHANGHAI) CO., LTD. 更多
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DONATA TẠI TỈNH LONG AN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DONATA TẠI TỈNH LONG AN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3409条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DONATA TẠI TỈNH LONG AN 公司的采购商20家,供应商36条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 9 | 5 | 8 | 538 | 0 |
2022 | 出口 | 11 | 6 | 6 | 1141 | 0 |
2022 | 进口 | 21 | 22 | 8 | 101 | 0 |
2021 | 出口 | 10 | 16 | 5 | 699 | 0 |
2021 | 进口 | 11 | 28 | 5 | 87 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 23 | 1 | 230 | 0 |
2020 | 进口 | 21 | 37 | 4 | 224 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DONATA TẠI TỈNH LONG AN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DONATA TẠI TỈNH LONG AN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DONATA TẠI TỈNH LONG AN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 52094200 | Vải denim dệt thoi màu nâu, gồm: 85% COTTON, 15% POLYE, khổ vải 1.4m, trọng lượng: 430g/m2, khổ vải 55 inch (140 cm) dùng để bọc ghế, hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 59039090 | Vải dệt thoi màu kem, gồm; 15% LINEN, 15% COTTON, 18% POLYESTER, 52% VISCOSE, trọng lượng 420g/m2, khổ vải 55 inch (140 cm), dùng để bọc ghế, hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 83024290 | Khung chân ghế ngồi di động bằng nhôm, mã AL-WH-F,hàng mới 100%. | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 83024290 | Khung chân ghế ngồi di động bằng nhôm, mã AL-HY625, hàng mới 100%. | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 83024290 | Khung chân ghế ngồi di động bằng nhôm, mã AL-F1, hàng mới 100%. | CHINA | G***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94039990 | LYON/STRATUS COFFEE TABLE TOP, CEMENT TABLE TOP, 100% NEW #&KXĐ | UNITED STATES | L***C | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94039990 | LYON/STRATUS COFFEE TABLE BASE, IRON LEGS, 100% NEW #&KXĐ | UNITED STATES | L***C | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 94039990 | LYON/STRATUS COFFEE TABLE TOP, CEMENT TABLE TOP, 100% NEW #&KXĐ | UNITED STATES | L***C | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 94039990 | LYON END TABLE TOP, CEMENT TABLE TOP, 100% NEW PRODUCT#&KXĐ | UNITED STATES | L***C | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 94039990 | LYON END TABLE BASE, IRON LEGS, 100% NEW #&KXĐ | UNITED STATES | L***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台