全球贸易商编码:36VN0313490024
该公司海关数据更新至:2023-04-04
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:167 条 相关采购商:5 家 相关供应商:34 家
相关产品HS编码: 42029119 48201000 61099020 66019900 84716040 85013140 85030090 85043121 85044011 85044040 85044090 85049090 85076090 85285920 85352190 85353011 85354000 85365020 85389019 87089999 90303310 90303390 90303900 90328931 96081090
相关贸易伙伴: ENPHASE ENERGY INC. , SHENZHEN GROWATT NEW ENERGY CO., LTD. , SHENZHEN SINEXCEL ELECTRIC CO., LTD. 更多
ALENA ENERGY CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ALENA ENERGY CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其167条相关的海关进出口记录,其中 ALENA ENERGY CO., LTD. 公司的采购商5家,供应商34条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 11 | 0 |
2022 | 进口 | 15 | 14 | 4 | 51 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 |
2021 | 进口 | 27 | 25 | 8 | 99 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ALENA ENERGY CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ALENA ENERGY CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ALENA ENERGY CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-28 | 进口 | 85414022 | Tấm Pin năng lượng mặt trời không kết hợp với Inverter được cấu tạo từ các tế bào quang điện làm thành bảng, Model: A035SP, C/S:35w, Điện áp: 20V,KT:(520x340)mm, hàng mới 100% | CHINA | S***D | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 90303310 | Thiết bị giám sát thông số điện qua cổng kết nối trên bộ chuyển đổi điện mặt trời, loại shinemaster, hiệu Growatt, size: (130x84x25) mm, dùng liên kết nhiều bộ chuyển đổi điện, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-05 | 进口 | 90328990 | Bộ điều khiển tự động quản lý lưu trữ, 51.2v 25A, kiểu HVC 60050-A1, hiệu Growatt, size: (650 x 260 x 185) mm, dùng cho điện năng lượng mặt trời, hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-05 | 进口 | 90303390 | Thiết bị đo dòng điện của mạch điện, model SDM630Modbus V3, hiệu Eastron, điện áp 400V, 10A, dùng để đo đại lượng điện Ampe và Volt, hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-07-05 | 进口 | 90303390 | Thiết bị đo dòng điện của mạch điện, model SDM230Modbus V1, hiệu Eastron, điện áp 230V, 10A, dùng để đo đại lượng điện Ampe và Volt, hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2023-04-04 | 出口 | 85044040 | POWER ADAPTER, TYPE MAX80KTL3-LV, BRAND GROWATT, CS: 80KW, 250V DC-230V AC, KT: (860X600X300) MM, FOR SOLAR POWER, 100% NEW. TK105108404110; 104919161760#&CN | HONG KONG (CHINA) | S***. | 更多 |
2023-04-04 | 出口 | 85044040 | POWER CONVERTER (INVERTER), TYPE MAX125KTL3-X, GROWATT BRAND, C/S:125KW, 250V DC-230V -400V AC, SIZE: (970X640X345)MM, FOR SOLAR POWER, 100% NEW . TK105108404110#&CN | HONG KONG (CHINA) | S***. | 更多 |
2023-04-04 | 出口 | 85044040 | POWER CONVERTER (INVERTER), TYPE MAX110KTL3-X, BRAND GROWATT, C/S:110KW, 195V DC-230V -400V AC, SIZE: (970X640X345)MM, FOR SOLAR POWER, 100% NEW . TK105108406100#&CN | HONG KONG (CHINA) | S***. | 更多 |
2022-12-06 | 出口 | 85044040 | Int.egrated power converter (Inverter), type SE17-KRW0T0BNN4, brand SOLAR EDGE,C/S:17kW, 750V DC-220V AC,SIZE: (540x315x260)mm, for solar power, new 100 %#&CN | SINGAPORE | K***. | 更多 |
2022-12-06 | 出口 | 85044040 | Int.egrated power converter (Inverter), type SE25K-RW00IBNN4, brand SOLAR EDGE,C/S:25kW, 750V DC-220V AC,SIZE: (715x315x260)mm, for solar power, new 100 %#&CN | SINGAPORE | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台