全球贸易商编码:36VN0313440094
该公司海关数据更新至:2024-03-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:151 条 相关采购商:8 家 相关供应商:21 家
相关产品HS编码: 38220090 39174000 70179000 84051000 84194010 84198919 84213990 85059000 90248010 90259010 90261040 90262030 90269010 90273010 90278030 90278040 90279010
相关贸易伙伴: TELEDYNE TEKMAR , SCITEQ A/S , DA VINCI LABORATORY SOLUTIONS B V 更多
BETA SERVICE TECHNOLOGY CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。BETA SERVICE TECHNOLOGY CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其151条相关的海关进出口记录,其中 BETA SERVICE TECHNOLOGY CO., LTD. 公司的采购商8家,供应商21条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 3 | 3 | 3 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 进口 | 16 | 37 | 11 | 91 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 3 | 2 | 6 | 0 |
2021 | 进口 | 11 | 19 | 7 | 48 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 BETA SERVICE TECHNOLOGY CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 BETA SERVICE TECHNOLOGY CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
BETA SERVICE TECHNOLOGY CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-27 | 进口 | 90279010 | Đầu dò NPD của máy sắc ký khí GC YI6700GC dùng Xác định thành phần Nito và Photpho trong sắc ký, model: NPD YI6700GC, hàng mới 100% | KOREA | Y***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 90279010 | Bộ UPC đầu dò FID của máy sắc ký khí GC YI6700 dùng điều khiển khí cho đầu dò FID máy GC YI6700, model: UPC FID block, hàng mới 100% | KOREA | Y***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 90279010 | Đầu chụp bộ phận tiền xử lý mẫu của máy sắc ký GC Yl6500GC dùng Chụp bộ phận tiền xử lý mẫu của máy GC Yl6500GC, model: NPD YI6500GC, hàng mới 100% | KOREA | Y***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 85372029 | Board đầu dò FID dùng cho đầu dò FID, model: FID Detector Board, hàng mới 100% | KOREA | Y***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 85372029 | Bảng mạch điện tử UPC board của máy sắc ký khí GC YI6700GC dùng điều khiển khí cho máy sắc ký khí GC YI6700GC, model: UPC Detector Board, hàng mới 100% | KOREA | Y***. | 更多 |
2024-03-29 | 出口 | 84137091 | CENTRIFUGAL PUMP USED FOR PETROLEUM DISTILLATION MACHINE. NEW 100%. MODEL: RS - 266-979, BRAND: FLOJET GP20, 100% NEW MODEL #&FR | FRANCE | N***S | 更多 |
2024-01-25 | 出口 | 90279000 | LIQUID SAMPLE INJECTION SET FOR GC MACHINE: INCLUDES 1 INJECTOR, 1 CONTROLLER AND 1 CONNECTING WIRE (PART OF BUTADIENE ANALYTICAL GAS CHROMATOGRAPHY SYSTEM). S/N: 915000125-1-03, PUBLISHER: DA VINCI LABORATORY SOLUTIONS BV #&NL | NETHERLANDS | D***V | 更多 |
2023-07-28 | 出口 | 90278990 | THE MACHINE DETERMINES THE OXIDATION STABILITY OF GASOLINE AUTOMATICALLY ACCORDING TO ASTM D525 STANDARD FOR PETROLEUM LABORATORY, MODEL: ROFOX2, MANUFACTURER: ROFA, USED GOODS.#&AT | AUSTRIA | R***H | 更多 |
2023-05-15 | 出口 | 84194010 | AUTOMATIC PETROLEUM DISTILLER ACCORDING TO ASTM D86 FOR LABORATORY USE, VOLTAGE 100-240 VAC 50/60 HZ. P/N: AA320-001, BRAND: AD SYSTEMS. 100% BRAND NEW.#&FR | FRANCE | A***S | 更多 |
2023-04-26 | 出口 | 90273000 | ICP-MS SPECTROMETER MODEL: ACE 3000 ICP-MS, SERIAL: 23MR0201, 220V ELECTRICALLY OPERATED, NSX: 2022, NO SOFTWARE, NO CIVIL CODE, NEW 100%#&CROSS | KOREA | Y***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台