全球贸易商编码:36VN0313398413
该公司海关数据更新至:2024-05-17
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:87 条 相关采购商:1 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 85044019 90268010 90269010
相关贸易伙伴: KINTECH INGENIERIA S.L , AMMONIT MEASUREMENT GMBH , AMMONIT MEASUREMENT GMBH 更多
CTY TNHH TM - XD - QL THỊNH PHONG 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CTY TNHH TM - XD - QL THỊNH PHONG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其87条相关的海关进出口记录,其中 CTY TNHH TM - XD - QL THỊNH PHONG 公司的采购商1家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 4 | 1 | 29 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 5 | 2 | 44 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CTY TNHH TM - XD - QL THỊNH PHONG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CTY TNHH TM - XD - QL THỊNH PHONG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CTY TNHH TM - XD - QL THỊNH PHONG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-18 | 进口 | 90269010 | Bộ ghi dữ liệu Meteo - 40L Plus gồm: tủ đựng và thiết bị kết nối, ( Của thiết bị đo mức độ vận tốc gió theo tiêu chuẩn IEC), mới 100%, Hiệu AMMONIT | GERMANY | A***H | 更多 |
2022-07-18 | 进口 | 90269010 | Cảm biến đo áp suất S33100 bao gồm; hộp đựng và thiết bị kết nối, ( Của thiết bị đo mức độ vận tốc gió theo tiêu chuẩn IEC), mới 100%, Hiệu AMMONIT | GERMANY | A***H | 更多 |
2022-07-18 | 进口 | 90269010 | Cảm biến đo nhiệt độ, độ ẩm S52100 ( Của thiết bị đo mức độ vận tốc gió theo tiêu chuẩn IEC), mới 100%, Hiệu AMMONIT | GERMANY | A***H | 更多 |
2022-06-07 | 进口 | 90268010 | The Data Logger Meteeo40LPlus wind measurement system includes: cabinets, 5 First layer ADVII speed sensors, 2 Giothies First layer Pot, connectors. According to IEC standard, 100%new, ammonite brand | GERMANY | A***H | 更多 |
2022-06-07 | 进口 | 90269010 | The First layer ADV II wind speed sensor includes adjustment and connection set, S11101A (of the device measuring the level of wind velocity according to IEC standard). According to IEC standard, 100%new, ammonite brand | GERMANY | A***H | 更多 |
2024-05-17 | 出口 | 90269000 | WIND SPEED LEVEL SENSOR 08211111 (OF WIND SPEED LEVEL MEASURING DEVICE ACCORDING TO IEC STANDARDS). BRAND AMMONIT. USED GOODS.#&DE | GERMANY | A***H | 更多 |
2024-05-17 | 出口 | 90269000 | WIND SPEED LEVEL SENSOR 01222850 (OF WIND SPEED LEVEL MEASURING DEVICE ACCORDING TO IEC STANDARDS). BRAND AMMONIT. USED GOODS.#&DE | GERMANY | A***H | 更多 |
2024-05-17 | 出口 | 90269000 | WIND SPEED LEVEL SENSOR 08211115 (OF WIND SPEED LEVEL MEASURING DEVICE ACCORDING TO IEC STANDARDS). BRAND AMMONIT. USED GOODS.#&DE | GERMANY | A***H | 更多 |
2024-05-17 | 出口 | 90269000 | METEO DATA LOGGER - 40M PLUS, D213015 WIND SPEED MEASURING DEVICE ACCORDING TO IEC STANDARDS. BRAND AMMONIT. USED GOODS.#&DE | GERMANY | A***H | 更多 |
2024-05-17 | 出口 | 90269000 | WIND SPEED LEVEL SENSOR 08211112 (OF WIND SPEED LEVEL MEASURING DEVICE ACCORDING TO IEC STANDARDS). BRAND AMMONIT. USED GOODS.#&DE | GERMANY | A***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台