全球贸易商编码:36VN0313251410
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:5517 条 相关采购商:4 家 相关供应商:26 家
相关产品HS编码: 35061000 39191099 39199099 39201090 39206990 39211991 39269059 40082190 40169999 49111010 56079090 59032000 72085100 72223090 84774010 84778010 85351000 85354000 85471000 92089090 95030099 95066100
相关贸易伙伴: YOUNGBO CHEMICAL CO., LTD. , TECERA INTERNATIONAL CO., LTD. , SILICONATURE SPA 更多
RUBBER T 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。RUBBER T 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5517条相关的海关进出口记录,其中 RUBBER T 公司的采购商4家,供应商26条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 7 | 17 | 1470 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 9 | 3 | 941 | 0 |
2022 | 进口 | 19 | 14 | 6 | 50 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 10 | 3 | 1400 | 0 |
2021 | 进口 | 22 | 25 | 8 | 128 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 RUBBER T 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 RUBBER T 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
RUBBER T 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-27 | 进口 | 85471000 | Phụ kiện cách điện bằng gốm sứ, hình vuông, kích thước 50 x 50mm / Aluminium Oxide Tiles, dùng để sản xuất sản phẩm cách điện, hàng mới 100%) | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 85471000 | Phụ kiện cách điện bằng gốm sứ, hình vuông, kích thước 10-10-3/ Ceramic Tile 10-10-3-plain-92% Al2O3, sản xuất sản phẩm cách điện (Hàng mới 100%) | CHINA | P***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 40169999 | Sản phẩm cao su / Cao su dạng dải, chiều rộng 75mm, dày 1,5mm/Fras 60 Rubber Strips - 75mmx1.5mm (30 L/M per roll (MDG3608) (Dùng để sản xuất sản phẩm cao su, hàng mới 100%) | AUSTRALIA | E***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 39199099 | Băng keo dạng cuộn bằng plastics, chiều rộng 540mm, dài 66m/Tenacious 983 Green polyester tape-540mm wide x 66m length (Hàng mới 100%) | AUSTRALIA | E***. | 更多 |
2022-07-14 | 进口 | 39211991 | Foam EVA dạng tấm màu trắng/Crosslinked Polyethylene Foam: 20mm x 100cm x 2m ( hàng mới 100%, sử dụng để sản xuất đồ chơi cho thú cưng) | KOREA | Y***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 69091200 | RUBBER BASE CERAMIC PAD, 191FT=58.2M LONG, 12MM THICK, USED IN CONVEYOR BELTS/NO LOGO MSHA/FRAS 1/2" (12MM) DRIVE DOUBLE ROW CERAMIC LAGGING (80% CERAMIC AREA)(100% NEW)#&VN | AUSTRALIA | E***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 69091200 | RUBBER BASE CERAMIC PAD, 191FT=58.2M LONG, 12MM THICK, USED IN CONVEYOR BELTS/NO LOGO MSHA/FRAS 1/2" (12MM) DRIVE SINGLE ROW CERAMIC LAGGING (20% CERAMIC AREA)(100% NEW)#&VN | AUSTRALIA | E***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 69091200 | RUBBER BASE CERAMIC PAD, 191FT=58.2M LONG, 12MM THICK, USED IN CONVEYOR BELTS/NO LOGO MSHA/FRAS 1/2" (12MM) NON DRIVE DOUBLE ROW CERAMIC LAGGING (80% CERAMIC AREA)(100% NEW)#&VN | AUSTRALIA | E***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 69091200 | RUBBER BASE CERAMIC PAD, 127FT=38.8M LONG, 20MM THICK, USED IN CONVEYOR BELTS/NO LOGO NAT 3/4" (20MM) DRIVE DOUBLE ROW CERAMIC LAGGING (80% CERAMIC AREA)(100% NEW)#&VN | AUSTRALIA | E***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 69091200 | CERAMIC PAD WITH RUBBER BASE, 159FT=48.5M LONG, 15MM THICK, USED IN CONVEYOR BELTS/NO LOGO NAT 5/8" (15MM) DRIVE DOUBLE ROW CERAMIC LAGGING (80% CERAMIC AREA)(100% NEW)#&VN | AUSTRALIA | E***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台