全球贸易商编码:36VN0313166148004
该公司海关数据更新至:2023-03-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:8807 条 相关采购商:3 家 相关供应商:95 家
相关产品HS编码: 27101944 29321100 34011190 34022014 34029013 34029019 34031111 34031990 35061000 35069100 35069900 38101000 38140000 38249999 39021040 39023090 39031920 39033060 39039099 39061090 39069099 39071000 39072090 39074000 39081010 39081090 39173999 39191099 39201090 39219090 39232990 39262090 39269053 39269059 39269099 40082190 40151900 40169390 48010012 48030090 48114190 48114990 48192000 48211090 48219090 48239099 49089000 54011090 54071099 54074200 54076990 54077200 56039200 56039300 56075090 56079090 58063190 58063999 58079090 59032000 59039090 60012200 61161090 63071010 63071090 63079090 68042100 68042200 68043000 68052000 68053000 73069093 73181510 73261900 73262090 73269099 74102110 80030010 82029990 82031000 82032000 82033000 82034000 82041100 82054000 82073000 82081000 82089000 83081000
相关贸易伙伴: TYROLIT OLYMPUS CO., LTD. , HELLERMANNTYTON PTE LTD. , ATLANTIC CORPORATION OF WILMINGTON, 更多
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SG SAGAWA VIỆT NAM TẠI BẮC NINH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SG SAGAWA VIỆT NAM TẠI BẮC NINH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其8807条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SG SAGAWA VIỆT NAM TẠI BẮC NINH 公司的采购商3家,供应商95条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 17 | 0 |
2022 | 进口 | 61 | 146 | 13 | 2842 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 5 | 1 | 14 | 0 |
2021 | 进口 | 73 | 149 | 15 | 5680 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 7 | 4 | 253 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SG SAGAWA VIỆT NAM TẠI BẮC NINH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SG SAGAWA VIỆT NAM TẠI BẮC NINH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SG SAGAWA VIỆT NAM TẠI BẮC NINH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023-03-30 | 进口 | 83024999 | MVR-1150-BC-KD#&STEEL, MADE OF STEEL, CREAM COLOR, SIZE 1370X1200X1800 MM/ NESTAINER MVR-1150-BC-KD, 100% BRAND NEW#&EN | VIETNAM | M***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 90178000 | Thước đo chiều dài ( TCSU-15N ) mã 415-1062, dài 150mm, bằng thép, hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 74102110 | Đồng lá dạng cuộn đã được bồi dùng làm bản mạch in, chiều rộng 250 mm, độ dày 0.045mm (+-10%). Mã hàng: DSflex-600 122012 E (P) 250 (M). Hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 74102110 | Đồng lá dạng cuộn đã được bồi dùng làm bản mạch in, chiều rộng 250 mm, độ dày 0.037 mm (+-10%). Mã hàng: DSflex-600 121212 E (P) 250 (M). Hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 74102110 | Đồng lá dạng cuộn đã được bồi dùng làm bản mạch in, chiều rộng 500 mm, độ dày 0.045mm (+-10%). Mã hàng: DSflex-600 122012 E (P) 500 (M). Hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 74102110 | Đồng lá dạng cuộn đã được bồi dùng làm bản mạch in, chiều rộng 500 mm, dài 120m/cuộn, độ dày 0.03 mm, Mã hàng: DSflex-600 091209E (P) 500 (T). Hàng mới 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 74102110 | Đồng lá dạng cuộn đã được bồi dùng làm bản mạch in, chiều rộng 500 mm, dài 100m/cuộn, độ dày 0.036 mm. Mã hàng: DSflex-600 121212E (P) 500 (M). Hàng mới 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 74102110 | Đồng lá dạng cuộn đã được bồi dùng làm bản mạch in, chiều rộng 500 mm, dài 100m/cuộn, độ dày 0.036 mm. Mã hàng: DSflex-600 121212E (P) 500 (M). Hàng mới 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 74102110 | Đồng lá dạng cuộn đã được bồi dùng làm bản mạch in, chiều rộng 500 mm, dài 120m/cuộn, độ dày 0.03 mm, Mã hàng: DSflex-600 091209E (P) 500 (T). Hàng mới 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 74102110 | Đồng lá dạng cuộn đã được bồi dùng làm bản mạch in, chiều rộng 500 mm, dài 100m/cuộn, độ dày 0.036 mm. Mã hàng: DSflex-600 121212 E (P) 500 (M). Hàng mới 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台