CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT LIÊN PHÁT

全球贸易商编码:36VN0313079199

该公司海关数据更新至:2024-01-18

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:98 条 相关采购商:8 家 相关供应商:5 家

相关产品HS编码: 29309090 32041710 38099110 38099190

相关贸易伙伴: PUYANG HONGYE NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO. LTD, , SUZHOU MULTICHEM CO., LTD. , SUZHOU RU LIN CHEMICAL CO., LTD. 更多

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT LIÊN PHÁT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT LIÊN PHÁT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其98条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT LIÊN PHÁT 公司的采购商8家,供应商5条。

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT LIÊN PHÁT 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 3 2 2 5 0
2022 出口 3 1 1 13 0
2022 进口 3 3 2 14 0
2021 出口 4 4 2 22 0
2021 进口 3 3 2 33 0
2020 进口 2 3 1 8 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT LIÊN PHÁT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT LIÊN PHÁT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT LIÊN PHÁT 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-15 进口 32042000 FMT-NB30 Chất hữu cơ tổng hợp dùng làm tác nhân tăng sáng huỳnh quang cho sợi vải (dùng trong ngành nhuộm),TP chính:Stilbene Triazine Derivatives,CAS No.13001-38-2, công thức hóa:C24H16N2, mới 100% CHINA D***. 更多
2022-09-06 进口 38099190 Chất phân tán màu ABLUTEX RT-492A (chất trợ nhuộm dùng trong ngành dệt nhuộm), CAS No.: 9002-92-0, công thức hóa học: C58H118O24. Hàng mới 100% (120kg/Drum) CHINA D***. 更多
2022-08-31 进口 38099190 Chất phân tán màu DL (chất trợ nhuộm dùng trong ngành dệt nhuộm), CAS No.: 36290-04-7, công thức hóa học: C11H10O4S. Hàng mới 100% (25kg/Carton) CHINA S***. 更多
2022-08-31 进口 38099190 Chất đều màu L-140 (chất trợ nhuộm dùng trong ngành dệt nhuộm), CAS No.: 9004-96-0, công thức hóa học: C28H54O7. Hàng mới 100% (120kg/Carton) CHINA S***. 更多
2022-08-31 进口 32041710 Bột màu Disperse Black EX-NSF 300% (màu đen), CAS NO: 51811-42-8/64294-88-8/83929-84-4, công thức hóa học: C17H15Cl2N5O2/C19H19ClN6O3/C19H21BrN. Hàng mới 100% (Dùng trong ngành nhuộm vải, 25kg/carton) CHINA S***. 更多
2024-01-18 出口 32042000 SYNTHETIC ORGANIC SUBSTANCE USED AS FLUORESCENT BRIGHTENING AGENT SHINPHOR CLE-B, CAS NO: 12270-53-0, CHEMICAL FORMULA: C30H20N6NA2O6S2. 100% NEW PRODUCT (USED IN FABRIC DYEING INDUSTRY, 60KG/BARREL)#&CN CHINA S***. 更多
2023-11-14 出口 38099190 WATERPROOFING AGENT FOR FABRICS (USED IN TEXTILE INDUSTRY) SINPHOBOL SNF-320, CAS NO.: 7732-18-5, 260794-09-0, 110-98-5. 100% NEW PRODUCT (120KG/DRUM)#&VN CAMBODIA L***. 更多
2023-11-14 出口 38099190 COLOR LEVELING AGENT L-140 (DYEING AID USED IN TEXTILE DYEING INDUSTRY), CAS NO.: 9004-96-0, CHEMICAL FORMULA: C28H54O7. 100% NEW PRODUCT (120KG/DRUM)#&CN CAMBODIA L***. 更多
2023-03-02 出口 32041710 FUCOZOL RED D2B PIGMENT, CAS NO: 23354-52-1, CHEMICAL FORMULA: C27H18CLN7NA4O16S5. 100% BRAND NEW (USED IN DYEING INDUSTRY, 25KG/CARTON)#&CN VIETNAM C***) 更多
2023-02-03 出口 32041710 Fucozol Orange D2R pigment 150%, CAS NO: 79809-27-1, chemical formula: C31H20ClN7O16S5.4Na. 100% brand new (Used in dyeing industry, 25kg/carton)#&CN UNKNOWN C***) 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询