全球贸易商编码:36VN0312941820
该公司海关数据更新至:2024-09-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1000 条 相关采购商:52 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 39173999 39174000 39191099 39209990 39269059 40082900 40094290 40169390 40170090 73069099 73181590 73181990 73182990 73269099 76082000 83022010 83022090 83079000 84079010 84219999 85086000 85087090 85365095 85444929 85452000 94054099
相关贸易伙伴: DELFIN VACUUMS , DELFIN S.R.L , PT. MITRA KARYATAMA INDUSTRI 更多
DELFIN AP 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。DELFIN AP 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1000条相关的海关进出口记录,其中 DELFIN AP 公司的采购商52家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 22 | 28 | 9 | 186 | 0 |
2022 | 出口 | 22 | 14 | 9 | 105 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 17 | 1 | 88 | 0 |
2021 | 出口 | 20 | 26 | 8 | 256 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 28 | 1 | 211 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 DELFIN AP 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 DELFIN AP 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
DELFIN AP 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-21 | 进口 | 85087090 | ỐNG HÚT BỤI CHỐNG TĨNH ĐIỆN BẰNG NHỰA PU VỚI ĐẦU NỐI BẰNG CAO SU D60.3MT , SUPERFLEX ANTISTATIC PU HOSE WITH CUFFS ( TA 00700000 ) - PHỤ TÙNG MÁY HÚT BỤI , MỚI 100% | ITALY | D***S | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 73269099 | Đai kẹp túi lọc bằng kim loại D. 420 MTL FILTER CLAMP (SL.0674.0000) dùng cho máy hút bụi công nghiệp, hiệu DELFIN, hàng mới 100%. | ITALY | D***L | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 85014029 | Động cơ không chổi than, điện 1 pha, dòng điện xoay chiều, công suất 1.1kW MOTOR BL 240/115V 50/60HZ 1100W (GA.0365.0000) dùng cho máy hút bụi công nghiệp, hiệu DELFIN, hàng mới 100%. | ITALY | D***L | 更多 |
2022-06-21 | 进口 | 39174000 | Plastic tube connector D. 40 PVC Connection for Accessories (SL,0008.0000), used for industrial vacuum cleaners, DELFIN brand, 100%new goods. | ITALY | D***L | 更多 |
2022-06-21 | 进口 | 40094290 | Rubber head sucks straight with 40 Rubber Cone Section with Connection (TA.0163.0000), used for industrial vacuum cleaners, DEPFIN brands, 100%new goods. | ITALY | D***L | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 73079910 | ĐẦU NỐI CHIA 1 BẰNG THÉP, KHÔNG REN 80/50 MM. GALV IRON REDUCER (SL.0158.0020), BỘ PHẬN CỦA MÁY HÚT BỤI CÔNG NGHIỆP, HIỆU DELFIN, HÀNG MỚI 100%#&IT | PHILIPPINES | F***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 39173999 | D50 EVAFLEX HOSE ROLL (TA.0759.0000) PLASTIC SUCTION HOSE, PART OF INDUSTRIAL VACUUM CLEANER, DELFIN BRAND, 100% NEW#&IT | PHILIPPINES | F***. | 更多 |
2024-09-14 | 出口 | 73079910 | ĐẦU NỐI CHIA 1 BẰNG INOX, KHÔNG REN, ĐƯỜNG KÍNH: 80/50 MM, SATINATED REDUCTION 80/50 (SL.0158.0100), BỘ PHẬN CỦA MÁY HÚT BỤI CÔNG NGHIỆP, HIỆU DELFIN. HÀNG MỚI 100%#&IT | SINGAPORE | T***. | 更多 |
2024-09-14 | 出口 | 39269059 | NYLON DUST BAG ANT. DISPOSABLE BAG TOXIC WASTE D500 EXP/DM TUV (TA.0501.0000), PART FOR INDUSTRIAL VACUUM CLEANERS, BRAND DELFIN. 100% NEW#&IT | SINGAPORE | T***. | 更多 |
2024-09-14 | 出口 | 39173999 | ANTISTATIC PLASTIC SUCTION HOSE D.50 5 METERS INCLUDING RUBBER CONNECTOR ANTISTATIC VACUUMFLEX CONNECTION D.50 MT.5 D.50 (TA.0730.0000), PART FOR INDUSTRIAL VACUUM CLEANERS, BRAND DELFIN. 100% NEW#&IT | SINGAPORE | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台