CTY HITACHI, LTD., THẦU CHÍNH TH GT SỐ 3 THUỘC DA XD TUYẾN ĐƯỜNG SẮT ĐT TP HCM, TUYẾN BT-ST(TUYẾN 1)

CTY HITACHI, LTD., THẦU CHÍNH TH GT SỐ 3 THUỘC DA XD TUYẾN ĐƯỜNG SẮT ĐT TP HCM, TUYẾN BT-ST(TUYẾN 1) 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CTY HITACHI, LTD., THẦU CHÍNH TH GT SỐ 3 THUỘC DA XD TUYẾN ĐƯỜNG SẮT ĐT TP HCM, TUYẾN BT-ST(TUYẾN 1) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3965条相关的海关进出口记录,其中 CTY HITACHI, LTD., THẦU CHÍNH TH GT SỐ 3 THUỘC DA XD TUYẾN ĐƯỜNG SẮT ĐT TP HCM, TUYẾN BT-ST(TUYẾN 1) 公司的采购商35家,供应商48条。

CTY HITACHI, LTD., THẦU CHÍNH TH GT SỐ 3 THUỘC DA XD TUYẾN ĐƯỜNG SẮT ĐT TP HCM, TUYẾN BT-ST(TUYẾN 1) 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 13 22 9 62 0
2022 出口 12 37 5 124 0
2022 进口 26 227 27 1816 0
2021 出口 4 6 2 48 0
2021 进口 26 137 8 1636 0
2020 进口 1 1 1 2 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CTY HITACHI, LTD., THẦU CHÍNH TH GT SỐ 3 THUỘC DA XD TUYẾN ĐƯỜNG SẮT ĐT TP HCM, TUYẾN BT-ST(TUYẾN 1) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CTY HITACHI, LTD., THẦU CHÍNH TH GT SỐ 3 THUỘC DA XD TUYẾN ĐƯỜNG SẮT ĐT TP HCM, TUYẾN BT-ST(TUYẾN 1) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CTY HITACHI, LTD., THẦU CHÍNH TH GT SỐ 3 THUỘC DA XD TUYẾN ĐƯỜNG SẮT ĐT TP HCM, TUYẾN BT-ST(TUYẾN 1) 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-30 进口 84311013 Ray nối bằng thép là một phần của thiết bị nâng hoạt động bằng điện, kích thước 3060mm x90mm x 100mm, Split Rails for Work Stand, Bogies, hàng mới 100% ROMANIA P***H 更多
2022-09-27 进口 85369099 Cầu dao, điện áp: 125VDC, dòng điện: 10A,nhà sản xuất: SÉCHERON HASLER CZ, SPOL. S R.O. Hàng mới 100% CZECH H***. 更多
2022-09-27 进口 85369099 Cầu dao, điện áp: 125VDC, dòng điện: 3A,nhà sản xuất: SÉCHERON HASLER CZ, SPOL. S R.O. Hàng mới 100% CZECH H***. 更多
2022-09-27 进口 85366999 Đế cắm cho Rơ le, điện áp: 138VDC, dòng điện: 18mA. Hàng mới 100% CZECH H***. 更多
2022-09-27 进口 94054099 Bộ đèn led chỉ báo, điện áp: 110-230V, công suất: 1.2W, nhà sản xuất: SÉCHERON HASLER CZ, SPOL. S R.O. Hàng mới 100% CZECH H***. 更多
2024-09-09 出口 85285200 SCREEN, HITACHI BRAND, MODEL 3C479200-001, SIZE 420X210X130MM, USED FOR BT-ST METRO LINE. USED ITEM#&JP JAPAN H***. 更多
2024-08-27 出口 94054910 HEADLIGHT, BRAND BMAC, TYPE 1191-A, PART NO: 00013, SIZE 123X185X215MM, USED FOR METRO LINE BT-ST. USED GOODS#&GB JAPAN H***. 更多
2024-08-27 出口 86079900 CARRIAGE ACCESS DOOR, KYOEI JITUGYOU BRAND, MODEL 3121-B38009-**B, SIZE 59.1X1,630X160MM, USED FOR BT-ST METRO LINE. USED ITEM#&JP JAPAN H***. 更多
2024-08-23 出口 90251919 THERMOMETER, PLASTIC MATERIAL, HIOKI BRAND, MODEL 8967, SIZE 106X19.8X204.5MM, USED FOR BT-ST METRO LINE. USED GOODS#&JP JAPAN H***. 更多
2024-08-23 出口 90011090 OPTICAL FIBER CABLE, SUMITOMO DENKO BRAND, MODEL 3C469890, USED FOR BT-ST METRO LINE. USED GOODS#&JP JAPAN H***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询