全球贸易商编码:36VN0312425463
该公司海关数据更新至:2024-09-09
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3965 条 相关采购商:35 家 相关供应商:48 家
相关产品HS编码: 27101944 32089090 32149000 34029019 34039919 35061000 35069900 38109000 38140000 38160090 38249999 39073030 39100090 39173292 39174000 39191010 39191020 39191099 39199099 39235000 39263000 39269059 39269099 40082900 40169390 40169960 40169999 44079990 49019990 62139099 63079040 63079090 70199090 73021000 73023000 73029010 73029090 73089099 73181100 73181510 73181590 73181610 73181690 73181990 73182100 73182200 73182400 73269099 74082900 74130010 74130090 74152100 74199999 76090000 76109099 76169990 82032000 82041100 82042000 82052000 82054000 82055900 82079000 82130000 83024999 83071000 83100000 84433290 84581190 84589100 84713020 84713090 84714110 84714190 84714990 84716030 84716040 84717010 84798939 84835000 84841000 85021390 85030020 85043416 85044090 85068020 85072097 85078090 85171800
相关贸易伙伴: SUMITOMO CORPORATION , SECHERON SA, , R.S.CLARE & CO., LTD. 更多
CTY HITACHI, LTD., THẦU CHÍNH TH GT SỐ 3 THUỘC DA XD TUYẾN ĐƯỜNG SẮT ĐT TP HCM, TUYẾN BT-ST(TUYẾN 1) 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CTY HITACHI, LTD., THẦU CHÍNH TH GT SỐ 3 THUỘC DA XD TUYẾN ĐƯỜNG SẮT ĐT TP HCM, TUYẾN BT-ST(TUYẾN 1) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3965条相关的海关进出口记录,其中 CTY HITACHI, LTD., THẦU CHÍNH TH GT SỐ 3 THUỘC DA XD TUYẾN ĐƯỜNG SẮT ĐT TP HCM, TUYẾN BT-ST(TUYẾN 1) 公司的采购商35家,供应商48条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 13 | 22 | 9 | 62 | 0 |
2022 | 出口 | 12 | 37 | 5 | 124 | 0 |
2022 | 进口 | 26 | 227 | 27 | 1816 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 6 | 2 | 48 | 0 |
2021 | 进口 | 26 | 137 | 8 | 1636 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CTY HITACHI, LTD., THẦU CHÍNH TH GT SỐ 3 THUỘC DA XD TUYẾN ĐƯỜNG SẮT ĐT TP HCM, TUYẾN BT-ST(TUYẾN 1) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CTY HITACHI, LTD., THẦU CHÍNH TH GT SỐ 3 THUỘC DA XD TUYẾN ĐƯỜNG SẮT ĐT TP HCM, TUYẾN BT-ST(TUYẾN 1) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CTY HITACHI, LTD., THẦU CHÍNH TH GT SỐ 3 THUỘC DA XD TUYẾN ĐƯỜNG SẮT ĐT TP HCM, TUYẾN BT-ST(TUYẾN 1) 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 84311013 | Ray nối bằng thép là một phần của thiết bị nâng hoạt động bằng điện, kích thước 3060mm x90mm x 100mm, Split Rails for Work Stand, Bogies, hàng mới 100% | ROMANIA | P***H | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 85369099 | Cầu dao, điện áp: 125VDC, dòng điện: 10A,nhà sản xuất: SÉCHERON HASLER CZ, SPOL. S R.O. Hàng mới 100% | CZECH | H***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 85369099 | Cầu dao, điện áp: 125VDC, dòng điện: 3A,nhà sản xuất: SÉCHERON HASLER CZ, SPOL. S R.O. Hàng mới 100% | CZECH | H***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 85366999 | Đế cắm cho Rơ le, điện áp: 138VDC, dòng điện: 18mA. Hàng mới 100% | CZECH | H***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 94054099 | Bộ đèn led chỉ báo, điện áp: 110-230V, công suất: 1.2W, nhà sản xuất: SÉCHERON HASLER CZ, SPOL. S R.O. Hàng mới 100% | CZECH | H***. | 更多 |
2024-09-09 | 出口 | 85285200 | SCREEN, HITACHI BRAND, MODEL 3C479200-001, SIZE 420X210X130MM, USED FOR BT-ST METRO LINE. USED ITEM#&JP | JAPAN | H***. | 更多 |
2024-08-27 | 出口 | 94054910 | HEADLIGHT, BRAND BMAC, TYPE 1191-A, PART NO: 00013, SIZE 123X185X215MM, USED FOR METRO LINE BT-ST. USED GOODS#&GB | JAPAN | H***. | 更多 |
2024-08-27 | 出口 | 86079900 | CARRIAGE ACCESS DOOR, KYOEI JITUGYOU BRAND, MODEL 3121-B38009-**B, SIZE 59.1X1,630X160MM, USED FOR BT-ST METRO LINE. USED ITEM#&JP | JAPAN | H***. | 更多 |
2024-08-23 | 出口 | 90251919 | THERMOMETER, PLASTIC MATERIAL, HIOKI BRAND, MODEL 8967, SIZE 106X19.8X204.5MM, USED FOR BT-ST METRO LINE. USED GOODS#&JP | JAPAN | H***. | 更多 |
2024-08-23 | 出口 | 90011090 | OPTICAL FIBER CABLE, SUMITOMO DENKO BRAND, MODEL 3C469890, USED FOR BT-ST METRO LINE. USED GOODS#&JP | JAPAN | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台