全球贸易商编码:36VN0312041033
该公司海关数据更新至:2024-08-21
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1711 条 相关采购商:21 家 相关供应商:63 家
相关产品HS编码: 29420000 34039912 39079990 39209929 39232990 39235000 39269099 48114990 48211090 56039400 69060000 73044900 73269099 81059000 82055900 84224000 84561100 84772020 84799030 85361099 90183190 90183200 90183990 90189090 90211000 90213900 90219000 90251920 90258020 90311010
相关贸易伙伴: EVONIK CORPORATION , MINITUBES , NAGASE SINGAPORE (PTE) LTD. 更多
UNITED HEALTHCARE FACTORY 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。UNITED HEALTHCARE FACTORY 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1711条相关的海关进出口记录,其中 UNITED HEALTHCARE FACTORY 公司的采购商21家,供应商63条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 12 | 6 | 7 | 151 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 4 | 5 | 220 | 0 |
2022 | 进口 | 38 | 31 | 12 | 588 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 5 | 2 | 201 | 0 |
2021 | 进口 | 42 | 36 | 14 | 484 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 UNITED HEALTHCARE FACTORY 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 UNITED HEALTHCARE FACTORY 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
UNITED HEALTHCARE FACTORY 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-26 | 进口 | 90219000 | Bóng nong stent mạch vành, bao gồm: ống thông mạch máu, bóng nong stent và ống bảo vệ; không tiệt trùng; bán thành phẩm, đường kính bóng 2.75 mm, dài 30/28mm. Nhà sx: Arthesys/Pháp. Hàng mới 100% | FRANCE | A***S | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 90219000 | Bóng nong stent mạch vành, bao gồm: ống thông mạch máu, bóng nong stent và ống bảo vệ; không tiệt trùng; bán thành phẩm, đường kính bóng 3.50 mm, dài 50/48mm. Nhà sx: Arthesys/Pháp. Hàng mới 100% | FRANCE | A***S | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 90219000 | Bóng nong stent mạch vành, bao gồm: ống thông mạch máu, bóng nong stent và ống bảo vệ; không tiệt trùng; bán thành phẩm, đường kính bóng 4.00 mm, dài 50/48mm. Nhà sx: Arthesys/Pháp. Hàng mới 100% | FRANCE | A***S | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 90219000 | Bóng nong stent mạch vành, bao gồm: ống thông mạch máu, bóng nong stent và ống bảo vệ; không tiệt trùng; bán thành phẩm, đường kính bóng 3.50 mm, dài 50/48mm. Nhà sx: Arthesys/Pháp. Hàng mới 100% | FRANCE | A***S | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 90213900 | Stent động mạch ngoại vi (chi, chậu, dưới đòn) tự giãn nở DYLANO, bán thành phẩm, bao gồm stent, ống thông phân phối, ống thông bảo vệ, model: DYL-07100135 kích thước 07mm x100mm x 135mm, Mới 100% | GERMANY | E***G | 更多 |
2024-08-21 | 出口 | 90183990 | CANNULA SET PART OF IV CATHETER 18G (100PCS/BOX) - SEMI-FINISHED PRODUCT: INTRAVENOUS CATHETER 18G REF. NO.: SM-C010011, LOT NO.: 240002. 100% NEW PRODUCT#&VN | INDONESIA | P***L | 更多 |
2024-08-21 | 出口 | 90183990 | CANNULA SET PART OF IV CATHETER 22G (100PCS/BOX) - SEMI-FINISHED PRODUCT: INTRAVENOUS CATHETER 22G REF. NO.: SM-C010013, LOT NO.: 240002. 100% NEW PRODUCT#&VN | INDONESIA | P***L | 更多 |
2024-08-21 | 出口 | 90183990 | CANNULA SET PART OF IV CATHETER 24G (100PCS/BOX) - SEMI-FINISHED PRODUCT: 24G INTRAVENOUS CATHETER REF. NO.: SM-C010014, LOT NO.: 240002. 100% NEW PRODUCT#&VN | INDONESIA | P***L | 更多 |
2024-08-21 | 出口 | 90183990 | CANNULA SET PART OF IV CATHETER 20G (100PCS/BOX) - SEMI-FINISHED PRODUCT: INTRAVENOUS CATHETER 20G REF. NO.: SM-C010012, LOT NO.: 240002. 100% NEW PRODUCT#&VN | INDONESIA | P***L | 更多 |
2024-08-21 | 出口 | 90183990 | CANNULA SET PART OF IV CATHETER 22G (100PCS/BOX) - SEMI-FINISHED PRODUCT: INTRAVENOUS CATHETER 22G REF. NO.: SM-C010013, LOT NO.: 240003. 100% NEW PRODUCT#&VN | INDONESIA | P***L | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台