全球贸易商编码:36VN0311764061
该公司海关数据更新至:2024-06-06
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:74 条 相关采购商:2 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 72193200 72193300 72193400 72199000
相关贸易伙伴: LACHESIS CO., LTD. , GUN-IL CO., LTD. , O SUNG STEEL CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG GIA 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG GIA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其74条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG GIA 公司的采购商2家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 4 | 1 | 49 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 4 | 1 | 22 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG GIA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG GIA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG GIA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 72193400 | Thép không gỉ STS304 (HL), dạng tấm, được đánh xước HL (HairLine) trên bề mặt sau cán nguội, phủ PVC bảo vệ bề mặt, KT: 1,0 x 1219 x 2120(mm). T/c: KS D 3698:2008 - mới 100% | KOREA | L***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 72193300 | Thép không gỉ STS304 (HL), dạng tấm, được đánh xước HL (HairLine) trên bề mặt sau cán nguội, phủ PVC bảo vệ bề mặt, KT: 1,2 x 1219 x 2120(mm). T/c: KS D 3698:2008 - mới 100% | KOREA | L***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 72193300 | Thép không gỉ STS304 (HL), dạng tấm, được đánh xước HL (HairLine) trên bề mặt sau cán nguội, phủ PVC bảo vệ bề mặt, KT: 1,2 x 1219 x 2438(mm). T/c: KS D 3698:2008 - mới 100% | KOREA | L***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 72193400 | Thép không gỉ STS304 (HL), dạng tấm, được đánh xước HL (HairLine) trên bề mặt sau cán nguội, phủ PVC bảo vệ bề mặt, KT: 1,0 x 1219 x 2438(mm). T/c: KS D 3698:2008 - mới 100% | KOREA | L***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 72199000 | Thép không gỉ STS304 (HL), dạng cuộn, được đánh xước HL (HairLine) trên bề mặt sau cán nguội, phủ PVC bảo vệ bề mặt, KT: 1,0mm x 1219mm x C. T/c: KS D 3698:2008 - mới 100% | KOREA | L***. | 更多 |
2024-06-06 | 出口 | 72222090 | 304 HL STAINLESS STEEL, BAR, NOT FURTHER WORKED THAN COLD-FORMED OR COLD-FINISHED, DIMENSION: 6X70X4000MM. T/C: ASTM A276/A276M - 304 - TEMPORARILY EXPORTED GOODS OF ITEM 1 TKNK 106096650331#&CN | CHINA | F***D | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 72193400 | Thép không gỉ STS304 (HL), dạng tấm, được đánh xước HL (HairLine) trên bề mặt sau cán nguội, phủ PVC bảo vệ bề mặt, KT: 1,0 x 1219 x 2120(mm). T/c: KS D 3698:2008 - mới 100% | VIETNAM | L***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 72193400 | Thép không gỉ STS304 (HL), dạng tấm, được đánh xước HL (HairLine) trên bề mặt sau cán nguội, phủ PVC bảo vệ bề mặt, KT: 1,0 x 1219 x 2438(mm). T/c: KS D 3698:2008 - mới 100% | VIETNAM | L***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台