全球贸易商编码:36VN0311556336
该公司海关数据更新至:2024-09-10
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:6463 条 相关采购商:5 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 84433229 84513090 84515000 84522100 84522900 84529092 84529099 85086000 90318090 94051099
相关贸易伙伴: KAULIN MFG CO., LTD. , OSHIMA CO., LTD. , YAMATO SEWING MACHINE MFG. CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI THỤY TƯỜNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI THỤY TƯỜNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其6463条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI THỤY TƯỜNG 公司的采购商5家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 39 | 2 | 1484 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 43 | 2 | 1715 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 5 | 3 | 33 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 42 | 2 | 1395 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 6 | 3 | 65 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 3 | 1 | 88 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 2 | 2 | 40 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI THỤY TƯỜNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI THỤY TƯỜNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI THỤY TƯỜNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-28 | 进口 | 84529092 | Bộ Phận Máy may Công nghiệp: Bàn máy may sử dụng cho máy may công nghiệp JUKI, Model : DDL-8700-7. Mới 100% | CHINA | R***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 84529092 | Bộ Phận Máy may Công nghiệp: Bàn máy may sử dụng cho máy may công nghiệp YAMATO, Model : AZ7120. Mới 100% | CHINA | R***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 84529092 | Bộ Phận Máy may Công nghiệp: Chân máy may công nghiệp. Mới 100% | CHINA | R***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 84529092 | Bộ Phận Máy may Công nghiệp: Bàn máy may sử dụng cho máy may công nghiệp JUKI, Model : MO6714. Mới 100% | CHINA | R***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 84529092 | Bộ Phận Máy may Công nghiệp: Bàn máy may sử dụng cho máy may công nghiệp YAMATO, Model : AZ-8451. Mới 100% | CHINA | R***. | 更多 |
2024-10-21 | 出口 | 34039919 | RP7 CLEANING SPRAY BOTTLE (ANTI-RUST PRODUCT) (24 BOTTLES = 7.2 LITERS) 100% NEW | VIETNAM | E***. | 更多 |
2024-10-21 | 出口 | 34039919 | RP7 CLEANING SPRAY BOTTLE (ANTI-RUST PRODUCT) (24 BOTTLES = 7.2 LITERS) 100% NEW PRODUCT #&TH | UNKNOWN | C***M | 更多 |
2024-09-10 | 出口 | 85371019 | 1 NEEDLE MACHINE KEYBOARD CONTROL PANEL. 100% NEW #&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-10 | 出口 | 83022090 | INDUSTRIAL SEWING MACHINE PARTS: PLASTIC WHEEL, DIAMETER 6.5CM. 100% NEW #&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-10 | 出口 | 39269059 | INDUSTRIAL SEWING MACHINE PARTS: PLASTIC FOR INDUSTRIAL SEWING MACHINE PRESSER FOOT 903UL. 100% NEW #&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台