SEADENT JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SEADENT JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2195条相关的海关进出口记录,其中 SEADENT JSC 公司的采购商9家,供应商33条。

SEADENT JSC 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 4 4 4 27 0
2022 出口 5 8 5 23 0
2022 进口 24 50 15 1064 0
2021 出口 2 2 2 9 0
2021 进口 24 58 12 1024 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SEADENT JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SEADENT JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

SEADENT JSC 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-29 进口 90184900 Máy hút nước bọt_Dùng trong nha khoa. Chủng Loại: VS 1200 S. Mã SP: 7138-02/002. S/N: P467264061, P467264089, P467264090, P467264091, P467264095. Hãng SX: Hãng SX: Durr Dental SE/Đức. Mới 100%. GERMANY D***E 更多
2022-07-29 进口 90184900 Máy hút nước bọt_Dùng trong nha khoa. Chủng Loại: VS 600. Mã SP: 7128-01/002. S/N: P468042051. Hãng SX: Hãng SX: Durr Dental SE/ Đức. Mới 100%. GERMANY D***E 更多
2022-07-29 进口 90184900 Máy hút nước bọt_Dùng trong nha khoa. Chủng Loại: VS 900 S. Mã SP: 7134-01/002. S/N: P467742025. Hãng SX: Hãng SX: Durr Dental SE/ Đức. Mới 100%. GERMANY D***E 更多
2022-07-26 进口 90212900 Thân răng cấy ghép loại gắn xi măng - Dùng trong nha khoa_Mã SP: DFMLTAVCI5-15H1.5 (TTBYT cấy ghép lâu dài trên cơ thể người trên 30 ngày). Hãng SX: Global D / Pháp. Mới 100% FRANCE G***D 更多
2022-07-26 进口 90212900 Thân răng cấy ghép loại gắn xi măng - Dùng trong nha khoa_Mã SP: DFMLTAVCI5-7H4 (TTBYT cấy ghép lâu dài trên cơ thể người trên 30 ngày). Hãng SX: Global D / Pháp. Mới 100% FRANCE G***D 更多
2024-08-02 出口 90212920 HEALING ABUTMENT - USED IN DENTISTRY_PRODUCT CODE: DVCICI5H5. MANUFACTURER: GLOBAL D / FRANCE. 100% NEW#&FR CAMBODIA G***Y 更多
2024-08-02 出口 90212920 CEMENTED DENTAL IMPLANT BODY - USED IN DENTISTRY_PRODUCT CODE: DFMLTDVCI4H1.5. MANUFACTURER: GLOBAL D / FRANCE. 100% NEW#&FR CAMBODIA G***Y 更多
2024-08-02 出口 90212920 DENTAL IMPLANT ABUTMENT - USED IN DENTISTRY_PRODUCT CODE: DPINK3.5L11.5. MANUFACTURER: GLOBAL D / FRANCE. 100% NEW#&FR CAMBODIA G***Y 更多
2024-08-02 出口 90184900 DENTAL RESTORATION TOOLS - USED IN DENTISTRY_PRODUCT CODE: DEMCI2L. MANUFACTURER: GLOBAL D / FRANCE. 100% NEW#&FR CAMBODIA G***Y 更多
2024-08-02 出口 90212920 SCREW-ON DENTAL IMPLANT BODY - USED IN DENTISTRY_PRODUCT CODE: DPCINK4.3H0.7. MANUFACTURER: GLOBAL D / FRANCE. 100% NEW#&FR CAMBODIA G***Y 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询