全球贸易商编码:36VN0311216890
该公司海关数据更新至:2024-01-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:542 条 相关采购商:6 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 39181019 40169390 49119990 68061000 72085100 72085200 72085300 72165019 72192400 73041100 73041900 73042490 73043990 73071900 73072110 73072190 73072210 73072390 73079110 73079190 73129000 73144100 73158200 73181510 73181590 73181990 73182200 73269099 74112900 74122099 83100000 84818079 84819029 84841000 84849000 85312000
相关贸易伙伴: FUTURE PIPE INDUSTRIES LLC , SFEROVA S.R.L , JEIL E&S CO., LTD. 更多
TAJAGI 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TAJAGI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其542条相关的海关进出口记录,其中 TAJAGI 公司的采购商6家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 83 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 22 | 5 | 98 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 3 | 3 | 5 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 34 | 4 | 320 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TAJAGI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TAJAGI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TAJAGI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-28 | 进口 | 72085200 | Thép tấm phẳng không ở dạng cuộn không dập nổi không cán phủ mạ trên bề mặt, bằng thép không hợp kim cán nóng, ASTM A36, size: 6 x 1500mm x 6000mm (hàng mới 100%) | INDONESIA | V***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 72283010 | Thanh thép thẳng đặc, có mặt cắt ngang hình tròn, loại thép hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng, 20 Round Bar, 6m per length, ASTM A36 or Equivalent (total: 2pcs). Mới 100% | SPAIN | V***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 72283090 | Thanh thép thẳng đặc, có mặt cắt ngang hình vuông, loại thép hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng, Square Bar 25 Rung, 6m per length, ASTM A36 or Equivalent (total: 12pcs). Mới 100% | SPAIN | V***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 72165099 | Thép không hợp kim hình chữ C chưa được gia công quá mức cán nóng, size 160x65x7.5x10.5mm. 9000mm/cây. ASTM A36. Hàng mới 100% | SPAIN | V***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 72162110 | Thép không hợp kim hình chữ L chưa được gia công quá mức cán nóng, size (50*50*6 ) mm. 6000mm/cây. ASTM A36. Hàng mới 100% | SPAIN | V***. | 更多 |
2024-01-23 | 出口 | 73181990 | BOLT, MATERIAL: STAINLESS STEEL, BRAND: ANPING DIMO, MFG:TAJAGI CO., LTD, 100% NEW MODEL #&CN | CHINA | X***G | 更多 |
2023-08-10 | 出口 | 72085100 | FLAT-ROLLED STEEL SHEET, UNROLLED, NON-ALLOYED, NOT HOT-ROLLED, NOT COATED, NOT PICKLED, 60MM THICK, 2500MM WIDE, PLATE 60MM X2.5M X8.6M. 100% NEW#&KR | SINGAPORE | S***. | 更多 |
2023-08-10 | 出口 | 72085100 | FLAT-ROLLED STEEL SHEET, UNROLLED, NON-ALLOYED, NOT HOT-ROLLED, NOT COATED, NOT PICKLED, 55MM THICK, 2500MM WIDE, PLATE 55MM X2.5M X7.5M. 100% NEW#&KR | SINGAPORE | S***. | 更多 |
2023-08-10 | 出口 | 72254090 | FLAT-ROLLED STEEL PLATE, UNROLLED, NI ALLOY, NOT HOT-ROLLED, NOT COATED, NOT PICKLED, 3200MM WIDE, PLATE 70MM X3.2M X10M. 100% NEW#&KR | SINGAPORE | S***. | 更多 |
2023-02-15 | 出口 | 73079110 | Non-alloy steel flange Size: 2"(FLANGE BLIND, CL 150, RF, ASME B16.5) 100% brand new #&KR | KOREA | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台