PAB TECHNOLOGY CO., LTD.

全球贸易商编码:36VN0311195520

该公司海关数据更新至:2024-08-17

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:167 条 相关采购商:6 家 相关供应商:17 家

相关产品HS编码: 28499000 72269999 72283010 72284010 81052090 82029100 84596100 84669390

相关贸易伙伴: J. N. EBERLE & CIE. GMBH , CHONGYI ZHANGYUAN TUNGSTEN CO., LTD. , PALMARY MACHINERY CO., LTD. 更多

PAB TECHNOLOGY CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。PAB TECHNOLOGY CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其167条相关的海关进出口记录,其中 PAB TECHNOLOGY CO., LTD. 公司的采购商6家,供应商17条。

PAB TECHNOLOGY CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 3 5 2 44 0
2022 出口 3 3 2 3 0
2022 进口 13 10 6 34 0
2021 出口 2 3 1 6 0
2021 进口 9 11 4 31 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 PAB TECHNOLOGY CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 PAB TECHNOLOGY CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

PAB TECHNOLOGY CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-27 进口 72284010 Thép hợp kim cơ khí chế tạo KDA1S, rèn nóng dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn đặc phi: 161, 201 mm, dài: 2m~5m. Mo:từ 1.61%. Mới 100%. Làm khuôn mẫu và chi tiết máy. Hàng mới 100%. JAPAN J***. 更多
2022-07-27 进口 72284090 Thép hợp kim cơ khí chế tạo KD11MAX, rèn nóng, dạng thanh mặt cắt ngang hình chữ nhật đặc,kt:202x270 x 2985mm. Mới 100%, MO từ 1.20%.Dùng làm khuôn mẫu và chi tiết máy. JAPAN J***. 更多
2022-07-27 进口 72269190 Thép tấm hợp kim cơ khí chế tạo KD11MAX, rèn nóng, kích thước: 150 x 510 x 2000~4000mm. Hàng mới 100%, Dùng làm khuôn mẫu và chi tiết máy. Hãng sx: Nippon Koshuha Steel Co., Ltd. Japan, JAPAN J***. 更多
2022-07-27 进口 72284010 Thép hợp kim cơ khí chế tạo KDA1S, rèn nóng dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn đặc phi:105,111,171 mm, dài: 2m~5m. Mo:từ 1.61%. Mới 100%. Làm khuôn mẫu và chi tiết máy. Hàng mới 100%. JAPAN J***. 更多
2022-07-13 进口 72284090 Thép hợp kim cơ khí chế tạo THERMODUR 2714, rèn nóng, dạng thanh mặt cắt ngang hình chữ nhật đặc: 325x275 dài 3230mm tới 5040mm. Mo: 0.45%,Ni: 1.53%. Hàng mới 100%. Dùng làm khuôn mẫu và chi tiết máy GERMANY D***G 更多
2024-08-17 出口 72283010 SCM415 (ZZP1C007001) HOT ROLLED MECHANICAL ALLOY STEEL, SOLID ROUND CROSS-SECTION BAR, DIAMETER: 40 X 482MM. MO: 0.19%. 100% NEW. STANDARD: JIS G4053 #&CN VIETNAM J***. 更多
2024-08-17 出口 72149992 NON-ALLOY STEEL, MECHANICAL FABRICATION S45C (ZZP1C004005), HOT ROLLED BAR, SOLID CIRCULAR CROSS SECTION 42 X 482MM. C CONTENT: 0.46%, MN: 0.76%. 100% NEW. STANDARD: JIS G4051#&CN VIETNAM J***. 更多
2024-08-17 出口 72149991 NON-ALLOY STEEL, MECHANICAL FABRICATION S15C (ZZP1C003001), HOT ROLLED BAR, SOLID CIRCULAR CROSS-SECTION 42 X 482MM. C CONTENT: 0.15%, P: 0.008%, S: 0.004%. 100% NEW. TC: JIS G4051#&CN VIETNAM J***. 更多
2024-08-08 出口 72221100 MECHANICAL STAINLESS STEEL SUS630 (ZZP1C018011), HOT ROLLED, SOLID ROUND CROSS-SECTION BAR: 50 X 320MM. 100% NEW#&CN VIETNAM J***. 更多
2024-08-01 出口 72149991 NON-ALLOY STEEL, MECHANICAL FABRICATION S15C (ZZP1C003001), HOT ROLLED BAR, SOLID CIRCULAR CROSS-SECTION 42 X 482MM. C CONTENT: 0.15%, P: 0.008%, S: 0.004%. 100% NEW. TC: JIS G4051#&CN VIETNAM J***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询