全球贸易商编码:36VN0310845832
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:15638 条 相关采购商:13 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 49119990 73181510 73181690 73182400 82041100 82042000 82054000 82057000 82074000 82075000 82076000 82077000 82078000 82081000 82090000 82119490 84661090 84669390
相关贸易伙伴: BENZ GMBH WERKZEUGSYSTEME , SANTRADE LTD. , SANDVIK KOREA LTD. 更多
SANDVIK VIET NAM 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SANDVIK VIET NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其15638条相关的海关进出口记录,其中 SANDVIK VIET NAM 公司的采购商13家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 8 | 10 | 3 | 1018 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 13 | 3 | 1418 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 18 | 19 | 5092 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 11 | 4 | 710 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 18 | 3 | 5880 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SANDVIK VIET NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SANDVIK VIET NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SANDVIK VIET NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 82090000 | Mảnh tiện bằng gốm kim loại. Tungsten carbide inserts 880-02 02 04H-C-LM 1044 - Hàng mới 100% | SWEDEN | S***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 82090000 | Mảnh tiện bằng gốm kim loại. Tungsten carbide inserts 600-1045M-ML S30T - Hàng mới 100% | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 73181510 | Đinh vít đường kính dưới 16cm. Screw 5513 020-01 - Hàng mới 100% | SWITZERLAND | S***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 82077000 | Dụng cụ để cán dùng cho máy tiện CNC. Milling tool with cutting edges of cerme 2S342-0635-076CMA 1740 - Hàng mới 100% | ITALY | S***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 82054000 | Tuốc nơ vít . Screwdrivers 5680 046-01 - Hàng mới 100% | CZECH | S***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 69091200 | T-MAX HIGH HARDNESS TURNING INSERT FOR ENGINEERING USE (RCGX060600E 6160), CERAMIC MATERIAL, 100% NEW #&SE | VIETNAM | C***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 82090000 | CNMG 12 04 12-SM S05F MANH DAO TIÊN, CHẤT LIỆU GỐM KIM LOẠI HOẶC CARBIDE KIM LOẠI THIÊU KẾT, HÀNG MỚI 100%#&SE | VIETNAM | C***S | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 82090000 | TCGT 06 T1 04L-K 1115 MẢNH DAO TIỆN COROTURN 107, CHẤT LIỆU GỐM KIM LOẠI HOẶC CARBIDE KIM LOẠI THIÊU KẾT, HÀNG MỚI 100%#&IN | VIETNAM | C***S | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 82090000 | S-N123F2-0300-RM 1105 MANH DAO TIÊN, CHẤT LIỆU GỐM KIM LOẠI HOẶC CARBIDE KIM LOẠI THIÊU KẾT, HÀNG MỚI 100%#&SE | VIETNAM | C***S | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 82090000 | 490R-140408M-MM 1040 MẢNH DAO PHAY COROMILL 490, CHẤT LIỆU GỐM KIM LOẠI HOẶC CARBIDE KIM LOẠI THIÊU KẾT, HÀNG MỚI 100%#&US | VIETNAM | C***S | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台