全球贸易商编码:36VN0310814030
该公司海关数据更新至:2024-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3856 条 相关采购商:120 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 39233090 39263000 39269099 40092290 40093199 40103100 40118011 40129014 40129019 40139091 40169390 40169919 40169953 40169999 49111010 68129990 68132090 70091000 70199090 73181510 73181590 73181690 73182200 73182400 73182990 73201019 73269099 82041100 83017000 84099171 84133090 84148090 84212391 84212399 84213190 84213990 84271000 84272000 84279000 84312010 84798940 84818013 84818099 84821000 84831090 84836000 84839099 84841000 84849000 85015229 85044090 85072099 85111090 85112029 85114099 85122099 85123010 85129020 85285920 85361019 85364199 85365039 85365069 85365099 85366999 85381011 85381019 85392920 85411000 85452000 85459000 87083090 87084099 87087019 87087029 87087099 87089119 87089251 87089290 87089499 87089950 87089999 90251920 90258030 90261020 90268010 90318090 91070000
相关贸易伙伴: CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VINA COSMO , SANYO COMPANY LIMITED. , SANYO CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU KHAI TÂM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU KHAI TÂM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3856条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU KHAI TÂM 公司的采购商120家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 72 | 66 | 1 | 687 | 0 |
2022 | 出口 | 62 | 70 | 2 | 601 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 92 | 8 | 747 | 0 |
2021 | 出口 | 51 | 50 | 2 | 447 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 81 | 4 | 900 | 0 |
2020 | 出口 | 4 | 3 | 1 | 6 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 7 | 1 | 27 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU KHAI TÂM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU KHAI TÂM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU KHAI TÂM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 84312010 | Phụ tùng xe nâng hàng - Càng kẹp giấy, nhãn hiệu Cascade, Model 33H-RCP-C005-X01 dùng cho xe nâng dầu FD50T2, hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 84312010 | Phụ tùng xe nâng hàng - Càng kẹp giấy, nhãn hiệu Mitsubishi Logisnext, Model PR4C6-ARP001 dùng cho xe nâng dầu FD35T9, hàng mới 100% | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-09-10 | 进口 | 85072099 | Phụ tùng xe nâng hàng - Bình điện 290AH/48V chiều cao 57cm, Model: VSF4, Hiệu: GS Yuasa- Thái Lan, P/N: VSF4 (290AH/48V), hàng mới 100% | THAILAND | S***. | 更多 |
2022-09-10 | 进口 | 85072099 | Phụ tùng xe nâng hàng - Bình điện 565 AH/48V,chiều cao 42cm, Model: VGD565 , Hiệu GS Yuasa - Thái Lan, P/N: VGD565 (565AH/48V), hàng mới 100% | THAILAND | S***. | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 40129014 | Phụ tùng xe nâng hàng - Vỏ đặc trắng 18x7-8/4.33 (bằng cao su), hiệu Aichi, Nhật Bản, (đường kính ngoài 457mm, rộng 170mm), P/N: 18x7-8/4.33, hàng mới 100% | JAPAN | S***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 84212990 | A#&FORKLIFT SPARE PARTS - HYDRAULIC OIL FILTER, P/N: 216G7-52051, 100% NEW | VIETNAM | K***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 84212990 | A#&FORKLIFT SPARE PARTS - HYDRAULIC OIL FILTER, P/N: 215E7-52031, 100% NEW | VIETNAM | K***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 84212990 | A#&FORKLIFT SPARE PARTS - HYDRAULIC OIL FILTER, P/N: 271A7-52301, 100% NEW | VIETNAM | K***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 85012019 | MT5-278M1-00502#&FORKLIFT SPARE PARTS - EPS POWER STEERING MOTOR (DC MOTOR, 300W CAPACITY), P/N: 278M1-00502, 100% NEW | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 90318090 | MT5-273A2-60203E#&FORKLIFT SPARE PARTS - STEERING WHEEL SENSOR (OPERATES BY ELECTROMAGNETIC INDUCTION PRINCIPLE, TO MEASURE STEERING ANGLE), P/N: 273A2-60203E, 100% NEW | VIETNAM | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台