全球贸易商编码:36VN0310646185003
地址:1265 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Hoà Cường Nam, Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:35446 条 相关采购商:32 家 相关供应商:9 家
相关产品HS编码: 39172929 39173292 39174000 39233090 40169390 40169999 73072210 73072290 73072990 73181510 73181590 73181910 73181990 73182400 73182990 73269099 74122099 76129090 82034000 83024999 84122100 84123100 84129090 84138220 84148090 84193919 84199029 84213990 84219999 84242029 84679990 84811019 84811099 84812090 84813090 84814090 84818082 84818099 84819029 84819090 85011099 85030090 85045093 85365099 85369099 85371099 85437090 85439090 90262030 90262040 90268010
相关贸易伙伴: SMC CORP. , SMC CORPORATION (SINGAPORE) PTE LTD. , SMC KOREA CO., LTD. 更多
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SMC CORPORATION (VIỆT NAM) TẠI ĐÀ NẴNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SMC CORPORATION (VIỆT NAM) TẠI ĐÀ NẴNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其35446条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SMC CORPORATION (VIỆT NAM) TẠI ĐÀ NẴNG 公司的采购商32家,供应商9条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 11 | 36 | 4 | 4777 | 0 |
2022 | 出口 | 21 | 40 | 4 | 7366 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 47 | 8 | 4218 | 0 |
2021 | 出口 | 13 | 39 | 2 | 7901 | 0 |
2021 | 进口 | 8 | 47 | 6 | 4992 | 0 |
2020 | 出口 | 6 | 5 | 1 | 525 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 6 | 2 | 60 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SMC CORPORATION (VIỆT NAM) TẠI ĐÀ NẴNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SMC CORPORATION (VIỆT NAM) TẠI ĐÀ NẴNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SMC CORPORATION (VIỆT NAM) TẠI ĐÀ NẴNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 84123100 | Xylanh khí CP96SB40-170C chuyển động tịnh tiến dùng trong hệ thống truyền động khí nén .Hàng mới 100% | CHINA | S*** | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39174000 | Đầu nối khí KRL10-01S bằng nhựa, dùng để kết nối các ống dây khí với nhau trong dây chuyền thiết bị khí nén .Hàng mới 100% | SINGAPORE | S*** | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84123100 | Xylanh khí CDJ2B16-45Z-M9BL-B chuyển động tịnh tiến dùng trong hệ thống truyền động khí nén .Hàng mới 100% | CHINA | S*** | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84123100 | Xylanh khí CDU10-10D-M9BL chuyển động tịnh tiến dùng trong hệ thống truyền động khí nén .Hàng mới 100% | CHINA | S*** | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84123100 | Xylanh khí MXY12-350B chuyển động tịnh tiến dùng trong hệ thống truyền động khí nén .Hàng mới 100% | JAPAN | S*** | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 74122091 | KQ2H07-32N BRASS AIR CONNECTOR, USED IN AIR PIPES. 100% NEW#&SG | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 74122091 | KQ2S08-01AS BRASS GAS CONNECTOR, USED IN GAS PIPES. 100% NEW#&SG | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 74122091 | KQ2H04-M5N BRASS AIR CONNECTOR, USED IN AIR PIPES. 100% NEW#&SG | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 74122091 | KQ2H04-M5N BRASS AIR CONNECTOR, USED IN AIR PIPES. 100% NEW#&SG | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 74122091 | KQ2H12-02AS BRASS GAS CONNECTOR, USED IN GAS PIPES. 100% NEW#&SG | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台