全球贸易商编码:36VN0310488228
该公司海关数据更新至:2024-08-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1263 条 相关采购商:108 家 相关供应商:5 家
相关贸易伙伴: VIET LAO RUBBER CO., LTD. , DONGNAI KRATIE APHIVATH CAOUTCHOUC CO., LTD. , DONG PHU KRATIE APHIVATH CAOUTCHOUC CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THẮNG THẮNG LỢI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THẮNG THẮNG LỢI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1263条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THẮNG THẮNG LỢI 公司的采购商108家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 35 | 4 | 15 | 206 | 0 |
2022 | 出口 | 39 | 4 | 11 | 355 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 1 | 2 | 32 | 0 |
2021 | 出口 | 48 | 4 | 14 | 393 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 1 | 2 | 45 | 0 |
2020 | 出口 | 25 | 4 | 2 | 54 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THẮNG THẮNG LỢI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THẮNG THẮNG LỢI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THẮNG THẮNG LỢI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-04 | 进口 | 40012210 | Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật TSNR 10 (Cao su tự nhiên CSR 10). Hàng mới 100%.( có C/O Form D ). | CAMBODIA | D***. | 更多 |
2022-08-09 | 进口 | 40012210 | Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật TSNR 10 (Cao su tự nhiên CSR 10). Đóng gói : 35 kgs/bành . Hàng mới 100%.( có C/O Form D ). | CAMBODIA | D***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 40012210 | Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật TSNR 10 (Cao su tự nhiên CSR 10). Đóng gói : 35 kgs/bành . Hàng mới 100%.( có C/O Form D ). | CAMBODIA | D***. | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 40012210 | Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật TSNR 10 (Cao su tự nhiên CSR 10). Hàng mới 100%.( có C/O Form D ). | CAMBODIA | D***. | 更多 |
2022-07-11 | 进口 | 40012210 | Cao su tự nhiên CSR 10 ( đã định chuẩn kỹ thuật TSNR 10). Đóng gói : 35 kgs/bành . Hàng mới 100%.( có C/O Form D ). | CAMBODIA | D***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 40012130 | RSS3 SMOKED RUBBER SHEET, ORIGIN: VIETNAM; UNIFORM PACKAGING 33.33 KGS/BALL. TOTAL: 1200 BALLS = 40 TONS = 2 X 20'#&VN | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 40012210 | TECHNICALLY STANDARDIZED NATURAL RUBBER SVR 10; ORIGIN: VIETNAM; UNIFORMLY PACKAGED 1.26 TONS/PALLET. TOTAL: 16 PALLETS = 20.16 TONS = 01 X 20'#&VN | INDIA | R***P | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 40012290 | TECHNICALLY STANDARDIZED NATURAL RUBBER SVR3L; ORIGIN: VIETNAM; UNIFORM PACKAGING 33.33 KG/BALL. TOTAL: 1260 BALLS = 42 TONS = 02 X 20'#&VN | INDONESIA | C***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 40012130 | RSS3 SMOKED RUBBER SHEET; ORIGIN: VIETNAM; UNIFORM PACKAGING 35 KG/BALL. TOTAL: 1728 BALLS = 60.48 TONS = 03 X 20'#&VN | INDIA | C***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 40012130 | RSS3 SMOKED RUBBER SHEET; ORIGIN: VIETNAM; UNIFORM PACKAGING 1.26 TONS/PALLET. TOTAL: 32 PALLETS = 40.32 TONS = 2 X 20'#&VN | UNITED STATES | R***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台