全球贸易商编码:36VN0310459509
该公司海关数据更新至:2022-11-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:109 条 相关采购商:2 家 相关供应商:15 家
相关产品HS编码: 32110000 32151110 32151190 38140000 39269099 82089000 84193919 84212990 84283990 84659120 84772020 84778039 84779039 84798939 85051900 85158090 90249020
相关贸易伙伴: PACKWAY INC. , CORMA INC. , SUZHOU YUEWEN TEXTILE TRADE CO., LTD. 更多
NAM VIET TSTC CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NAM VIET TSTC CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其109条相关的海关进出口记录,其中 NAM VIET TSTC CO., LTD. 公司的采购商2家,供应商15条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 3 | 1 | 11 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 12 | 4 | 34 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 3 | 1 | 9 | 0 |
2021 | 进口 | 10 | 19 | 3 | 55 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NAM VIET TSTC CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NAM VIET TSTC CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
NAM VIET TSTC CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 85371019 | Hộp điện cho máy hàn ống nhựa HDPE D450, hiệu ROTHENBERGER, model SHD450, công suất 8.38KW, 380V, 50HZ , hàng mới 100% | CHINA | R***. | 更多 |
2022-07-04 | 进口 | 84148090 | Máy hút chân không cho dây chuyền đùn ống nhựa uPVC, đường kính ống: 90-160mm, hàng đồng bộ tháo rời, công suất: 3 KW, 380V, 3 phase, 50Hz, nhà SX: Wenfeng, mới 100% | CHINA | E***. | 更多 |
2022-07-04 | 进口 | 84195091 | Máy làm nguội cho dây chuyền đùn ống nhựa uPVC, đường kính ống: 90-160mm, hàng đồng bộ tháo rời, công suất: 4 KW, 380V, 3 phase, 50Hz, nhà SX: Wenfeng, mới 100% | CHINA | E***. | 更多 |
2022-07-04 | 进口 | 84659120 | Máy cưa ống nhựa cho dây chuyền đùn ống nhựa HDPE, đường kính ống: 20-63mm, dày 12mm, hàng đồng bộ tháo rời, model: Y90S-4, công suất: 1.1 KW, 380V, 3 phase, 50Hz, nhà SX: Wenfeng, mới 100% | CHINA | E***. | 更多 |
2022-07-04 | 进口 | 84148090 | Máy hút chân không cho dây chuyền đùn ống nhựa HDPE, đường kính ống: 63-160mm, hàng đồng bộ tháo rời, công suất: 3 KW X 2, 380V, 3 phase, 50Hz, nhà SX: Wenfeng, mới 100% | CHINA | E***. | 更多 |
2022-11-23 | 出口 | 32151190 | Ink.- 10KK-X21M0308, yellow, Ruco brand, (1kg/can). 100% brand new #&DE | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-04-18 | 出口 | 38140000 | Dilute slows down ink dry, Ruco, item: VZ35928. New products 100%#& de | C***M | 更多 | |
2022-04-18 | 出口 | 32151110 | Black ink, Ruco, item: 10kk9026. New products 100%#& de | C***M | 更多 | |
2022-04-18 | 出口 | 32151900 | White ink, Ruco, item: T200-1000. New products 100%#& de | C***M | 更多 | |
2022-04-18 | 出口 | 38140000 | Ink dilution (additives) for ink, item: 100VR1322, Ruco brand, 100%new goods#& de | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台