全球贸易商编码:36VN0310177335002
地址:Tôn Đức Thắng, Phước Thiền, Nhơn Trạch, Đồng Nai, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:649 条 相关采购商:20 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 39269099 73181590 73181690 73182400 73182990 73269099 76042990 82059000
相关贸易伙伴: KUMKANG KIND (M) SDN. BHD. , CÔNG TY TNHH GOJO PAPER ( VIỆT NAM) , KUMKANG KIND CO., LTD. 更多
CHI NHÁNH NHÀ MÁY NHƠN TRẠCH - CÔNG TY TNHH KUMKANG KIND VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH NHÀ MÁY NHƠN TRẠCH - CÔNG TY TNHH KUMKANG KIND VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其649条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH NHÀ MÁY NHƠN TRẠCH - CÔNG TY TNHH KUMKANG KIND VIỆT NAM 公司的采购商20家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 2 | 10 | 71 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 2 | 3 | 51 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 7 | 3 | 178 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 2 | 3 | 48 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 6 | 2 | 86 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 4 | 1 | 36 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH NHÀ MÁY NHƠN TRẠCH - CÔNG TY TNHH KUMKANG KIND VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH NHÀ MÁY NHƠN TRẠCH - CÔNG TY TNHH KUMKANG KIND VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH NHÀ MÁY NHƠN TRẠCH - CÔNG TY TNHH KUMKANG KIND VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-09-26 | 进口 | 39269099 | 153001A0#&PLASTIC HANGING TAG A5 (SIZE 148*210MM), TORAY E20, 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 39269099 | Thẻ treo nhựa, dùng ghi nhãn hàng hóa / Hanging Tag A5 (Size 148*210mm), Toray E20; Hàng mới (đã kiểm hóa 103625870830/A12-30.10.2020). | VIETNAM | C***) | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 76042990 | ALUMINUM PROFILES AL SHEET STIFFENER (80*54-4800): Thanh nhôm hợp kim định hình, size(mm) 80x54x4800, 210 PCS; hàng mới (đã kiểm hóa tại tờ khai: 103292625001 ngay 04/05/2020) | KOREA | K***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 76042990 | ALUMINUM PROFILES AL SOFFIT (100*100-4220): Nhôm hợp kim định hình, size(mm) 100x100x4220, 96 PCS; hàng mới (đã kiểm hóa tại tờ khai: 103930538462 ngay 01/04/2021) | KOREA | K***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 76042990 | ALUMINUM PROFILES AL SOFFIT (120*100-4220): Nhôm hợp kim định hình, size(mm) 120x100x4220, 96 PCS; hàng mới (đã kiểm hóa tại tờ khai:103930538462 ngay 01/04/2021) | KOREA | K***. | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 84806000 | ALUMINUM FORMWORK (SUPPLY OF MOULDS FOR MINERAL MATERIAL) (FREE OF CHARGE))/ ALUMINUM FORMWORK MOLDS, USED AS CONCRETE MOLDS IN CONSTRUCTION. 100% NEW PRODUCT#&VN | INDIA | B***. | 更多 |
2024-08-27 | 出口 | 84806000 | ALUMINIUM FORMWORK SYSTEM/ ALUMINUM FORMWORK MOLD, USED AS CONCRETE MOLD IN CONSTRUCTION. 100% NEW PRODUCT#&VN | INDIA | C***, | 更多 |
2024-08-16 | 出口 | 84806000 | ALUMINUM PANELS / ALUMINUM FORMWORK MOLDS, USED AS CONCRETE MOLDS IN CONSTRUCTION. 100% NEW PRODUCT #&VN | PHILIPPINES | L***G | 更多 |
2024-08-16 | 出口 | 84806000 | ALUMINUM FORMWORK SYSTEM / ALUMINUM FORMWORK MOLD, USED AS CONCRETE MOLD IN CONSTRUCTION. 100% NEW PRODUCT #&VN | BRAZIL | C***A | 更多 |
2024-08-15 | 出口 | 84806000 | ALUMINUM FORMWORK SYSTEM / ALUMINUM FORMWORK MOLD, USED AS CONCRETE MOLD IN CONSTRUCTION. 100% NEW PRODUCT #&VN | BRAZIL | C***A | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台