CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM CÔNG DANH

全球贸易商编码:36VN0309999041

地址:Lô A4, Đường NB, Cụm Nhị Xuân, Hóc Môn, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-09-23

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:202 条 相关采购商:14 家 相关供应商:6 家

相关产品HS编码: 02071420 02071499 20041000 2071420

相关贸易伙伴: ECOFROST S.A. , AJC INTERNATIONAL, INC. , GROVE SERVICES INC. 更多

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM CÔNG DANH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM CÔNG DANH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其202条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM CÔNG DANH 公司的采购商14家,供应商6条。

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM CÔNG DANH 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 12 17 5 168 0
2022 出口 1 2 1 3 0
2022 进口 1 1 1 2 0
2021 出口 1 6 1 13 0
2021 进口 5 3 4 7 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM CÔNG DANH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM CÔNG DANH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM CÔNG DANH 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-02-28 进口 20041000 Pomraco French Fries 7/7 A 4x2.5kg. Day SX: January 2022, Shelf life: January 1/2024 BELGIUM E***. 更多
2022-02-28 进口 20041000 Pomraco French Fries 9/9 A 4x2.5kg. Day SX: January 1/2022, Shelf life: January 2024. BELGIUM E***. 更多
2021-09-29 进口 02071499 FROZEN CHICKEN LEGS (FROZEN CHICKEN FEET) ORIGIN: HUNGARY, DATE SX: 8/2021 - HAN SD: 12 MONTHS. NEW 100%. CZECH J***. 更多
2021-06-06 进口 2071420 FROZEN CHICKEN DRUMSTICKS (FROZEN CHICKEN DRUMSTICKS) ORIGIN: U.S.A, DATE SX: 2/2021 - HAN SD: 2/2022. NEW 100%. UNITED STATES A***. 更多
2021-06-05 进口 2071420 FROZEN GARLIC CHICKEN THIGHS (FROZEN CHICKEN DRUMSTICKS) ORIGIN: U.S.A, DATE OF MANUFACTURE: 01/2021 HAN SD: 12 MONTHS. NEW 100%. UNITED STATES G***. 更多
2024-10-29 出口 04109010 CLEANED, SHAPED, DE-FEATHERED BIRD'S NEST, (CLEANDE, CUP- SHAPE, EDIBLE BIRD'S NEST), 100% NEW PRODUCT#&VN UNITED STATES V***C 更多
2024-10-14 出口 04109010 CLEANED, SHAPED, DE-FEATHERED BIRD'S NEST, (CLEANDE, CUP- SHAPE, EDIBLE BIRD'S NEST), 100% NEW PRODUCT#&VN UNITED STATES V***C 更多
2024-09-23 出口 04109010 CLEANED, SHAPED, DE-FEATHERED BIRD'S NEST, (CLEANDE, CUP- SHAPE, EDIBLE BIRD'S NEST), 100% NEW PRODUCT#&VN UNITED STATES V***C 更多
2024-09-06 出口 04109010 CLEANED, SHAPED, DE-FEATHERED BIRD'S NEST, (CLEANDE, CUP- SHAPE, EDIBLE BIRD'S NEST), 100% NEW PRODUCT#&VN UNITED STATES V***C 更多
2024-08-19 出口 04109010 CLEANED, SHAPED, DE-FEATHERED BIRD'S NEST, (CLEANDE, CUP- SHAPE, EDIBLE BIRD'S NEST), 100% NEW PRODUCT#&VN UNITED STATES V***C 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询