LIDIN CO., LTD.

LIDIN CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。LIDIN CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1928条相关的海关进出口记录,其中 LIDIN CO., LTD. 公司的采购商82家,供应商115条。

LIDIN CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 35 64 4 167 0
2022 出口 30 88 4 229 0
2022 进口 69 98 17 452 0
2021 出口 28 82 3 215 0
2021 进口 74 108 15 677 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 LIDIN CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 LIDIN CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

LIDIN CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-29 进口 85371019 Bộ card chuyển đổi dữ liệu PCIe model IP-130, hiệu ST Lab ( gồm card chuyển đổi dữ liệu từ PCIe sang RS422/485 4 cổng và cáp nối, hàng mới 100%) TAIWAN (CHINA) A***. 更多
2022-07-26 进口 85444294 Cáp RG316 lắp đầu nối SMA -PR SMA, dài 50cm (hiệu RFVoton, cách điện bằng nhựa PTFE, đường kính lõi 0.17mm; hàng mới 100%) CHINA H***. 更多
2022-07-26 进口 85444294 Cáp RG58 lắp đầu nối N - N, dài 100cm (hiệu RFVoton, cách điện bằng nhựa PVC, đường kính lõi 0.18mm; hàng mới 100%) CHINA H***. 更多
2022-07-26 进口 34059090 Dung dịch đánh bóng kim cương, P/N: 90-33035, 15 micron, 8 oz (480ml/chai; hiệu Allied; CAS:7732-18-5; danh mục không nằm trong danh mục phải khai báo hóa chất; không có tiền chất; hàng mới 100%) UNITED STATES I***. 更多
2022-07-26 进口 90303310 Máy đo công suất Model WT310E-C2-H, hiệu Yokogawa ( không thiết bị ghi; dùng đo công suất dòng điện. trong công nghiệp điện tử; hàng mới 100%) JAPAN H***. 更多
2024-10-08 出口 68053000 TEXTILE GRINDING DISC, 8 INCHES DIAMETER P/N: 180-10050 (1 PACK = 5 PIECES) (ALLIED BRAND; 1 PACK = 1KG; ON SYNTHETIC FABRIC; 100% NEW)#&DE VIETNAM C***M 更多
2024-09-26 出口 39069099 QUICKSET ACRYLIC LIQUID, P/N: 185-10025, ALLIED BRAND (32 OZ. (950 ML/BOTTLE); CAS: 97-86-9, 3290-92-4; USES: HARDENING RESIN, USED TO HARDEN ELECTRONIC COMPONENTS IC, CHIP; 100% NEW)#&US VIETNAM C***A 更多
2024-09-26 出口 39269099 SAMPLE HOLDER P/N: 205-10005, ALLIED BRAND (100 PIECES/PACK) (PLASTIC CLIP USED TO HOLD IC SAMPLES; 1 PACK = 0.03KG; 100% NEW)#&US VIETNAM C***A 更多
2024-09-26 出口 39069099 QUICKSET ACRYLIC POWDER, P/N: 185-10020, ALLIED BRAND (POWDER FORM, 1 BOX = 2 LBS = 0.9 KG; USED FOR POLISHING; GRINDING AND CUTTING ELECTRONIC COMPONENTS; CAS CODE: 9003-42-3; 94-36-0; 100% NEW)#&US VIETNAM C***A 更多
2024-09-25 出口 68052000 PAPER BACKING DISC, P/N: 50-10075, SILICON COATED, 8 INCH, 600 GRIT (100 PCS/PACK) (ALLIED BRAND; 8 INCH DIAMETER; 1 PACK = 1.5 KG; 100% NEW)#&US VIETNAM C***A 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询