全球贸易商编码:36VN0309944853
该公司海关数据更新至:2024-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1928 条 相关采购商:82 家 相关供应商:115 家
相关产品HS编码: 28182000 30059090 34029019 34059010 34059090 35061000 35069900 38200000 39061090 39069020 39069099 39073030 39094090 39174000 39191010 39201011 39269099 40169999 66020000 68043000 68051000 68052000 68053000 70179000 71059000 71101190 73269099 76161090 82032000 82051000 82079000 82089000 84141000 84142090 84148019 84419010 84595100 84601200 84615010 84669290 84669320 84669390 84672900 84714190 84719010 84719030 84729060 84778039 84798939 84798940 84807990 84834090 84839099 84862099 84869023 85011029 85044019 85044090 85151910 85159020 85176269 85181090 85219099 85258059 85299099 85334000 85363090 85364140 85365061 85366992 85366999 85369019 85369029 85369032 85369039 85371019 85371099 85381019 85389019 85411000 85423900 85432000 85442011 85442021 85444294 85444299 85444924 85446011 90118000
相关贸易伙伴: MOUSER ELECTRONICS INC. , VITROX TECHNOLOGIES SDN.BHD. , CONG TY TNHH SEGYUNG VINA 更多
LIDIN CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。LIDIN CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1928条相关的海关进出口记录,其中 LIDIN CO., LTD. 公司的采购商82家,供应商115条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 35 | 64 | 4 | 167 | 0 |
2022 | 出口 | 30 | 88 | 4 | 229 | 0 |
2022 | 进口 | 69 | 98 | 17 | 452 | 0 |
2021 | 出口 | 28 | 82 | 3 | 215 | 0 |
2021 | 进口 | 74 | 108 | 15 | 677 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 LIDIN CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 LIDIN CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
LIDIN CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 85371019 | Bộ card chuyển đổi dữ liệu PCIe model IP-130, hiệu ST Lab ( gồm card chuyển đổi dữ liệu từ PCIe sang RS422/485 4 cổng và cáp nối, hàng mới 100%) | TAIWAN (CHINA) | A***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 85444294 | Cáp RG316 lắp đầu nối SMA -PR SMA, dài 50cm (hiệu RFVoton, cách điện bằng nhựa PTFE, đường kính lõi 0.17mm; hàng mới 100%) | CHINA | H***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 85444294 | Cáp RG58 lắp đầu nối N - N, dài 100cm (hiệu RFVoton, cách điện bằng nhựa PVC, đường kính lõi 0.18mm; hàng mới 100%) | CHINA | H***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 34059090 | Dung dịch đánh bóng kim cương, P/N: 90-33035, 15 micron, 8 oz (480ml/chai; hiệu Allied; CAS:7732-18-5; danh mục không nằm trong danh mục phải khai báo hóa chất; không có tiền chất; hàng mới 100%) | UNITED STATES | I***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 90303310 | Máy đo công suất Model WT310E-C2-H, hiệu Yokogawa ( không thiết bị ghi; dùng đo công suất dòng điện. trong công nghiệp điện tử; hàng mới 100%) | JAPAN | H***. | 更多 |
2024-10-08 | 出口 | 68053000 | TEXTILE GRINDING DISC, 8 INCHES DIAMETER P/N: 180-10050 (1 PACK = 5 PIECES) (ALLIED BRAND; 1 PACK = 1KG; ON SYNTHETIC FABRIC; 100% NEW)#&DE | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 39069099 | QUICKSET ACRYLIC LIQUID, P/N: 185-10025, ALLIED BRAND (32 OZ. (950 ML/BOTTLE); CAS: 97-86-9, 3290-92-4; USES: HARDENING RESIN, USED TO HARDEN ELECTRONIC COMPONENTS IC, CHIP; 100% NEW)#&US | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 39269099 | SAMPLE HOLDER P/N: 205-10005, ALLIED BRAND (100 PIECES/PACK) (PLASTIC CLIP USED TO HOLD IC SAMPLES; 1 PACK = 0.03KG; 100% NEW)#&US | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 39069099 | QUICKSET ACRYLIC POWDER, P/N: 185-10020, ALLIED BRAND (POWDER FORM, 1 BOX = 2 LBS = 0.9 KG; USED FOR POLISHING; GRINDING AND CUTTING ELECTRONIC COMPONENTS; CAS CODE: 9003-42-3; 94-36-0; 100% NEW)#&US | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 68052000 | PAPER BACKING DISC, P/N: 50-10075, SILICON COATED, 8 INCH, 600 GRIT (100 PCS/PACK) (ALLIED BRAND; 8 INCH DIAMETER; 1 PACK = 1.5 KG; 100% NEW)#&US | VIETNAM | C***A | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台