全球贸易商编码:36VN0309917592
该公司海关数据更新至:2024-08-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:616 条 相关采购商:1 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 90183990 90189090 90213100 90219000
相关贸易伙伴: SHANGHAI BOJIN ELECTRIC INSTRUMENT & DEVICE CO., LTD. , ABBOTT VASCULAR NETHERLANDS BV 6422 PH HEERLEN THE NETHERLANDS , GRUPPO BIOIMPIANTI S.R.L. 更多
KITAPIDA MEDIPHAR CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。KITAPIDA MEDIPHAR CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其616条相关的海关进出口记录,其中 KITAPIDA MEDIPHAR CO., LTD. 公司的采购商1家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 3 | 1 | 12 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 4 | 1 | 30 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 4 | 3 | 283 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 4 | 3 | 278 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 KITAPIDA MEDIPHAR CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 KITAPIDA MEDIPHAR CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
KITAPIDA MEDIPHAR CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 90213100 | 12-0430001-Chuôi khớp háng có xi măng KORUS-1/ CEMENTED KORUS STEM SIZE 1. Cấy ghép trong cơ thể con người trên 30 ngày. HSD:2029;2030;2032. HSX: Gruppo Bioimpianti. | ITALY | G***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 90213100 | 12-0430002-Chuôi khớp háng có xi măng KORUS-2/ CEMENTED KORUS STEM SIZE 2. Cấy ghép trong cơ thể con người trên 30 ngày. HSD:2026;2029;2030;2031;2032. HSX: Gruppo Bioimpianti. | ITALY | G***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 90213100 | 11-04.50.145-Lớp đệm khớp háng lưỡng cực Janus 45-47/ JANUS LINER 45-47mm. Cấy ghép trong cơ thể con người trên 30 ngày. HSD:2032. HSX: Gruppo Bioimpianti. | ITALY | G***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 90213100 | 120700522-Lớp đệm mâm chày di dộng 2/10/ ULTRA-CONGRUENT MB Insert size 2, 10mm. Cấy ghép trong cơ thể con người trên 30 ngày. HSD:2032. HSX: Gruppo Bioimpianti. | ITALY | G***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 90213100 | 11-0350152-Ổ cối nhân tạo FIN 52mm/ FIN CUP 52mm. Cấy ghép trong cơ thể con người trên 30 ngày. HSD:2032. HSX: Gruppo Bioimpianti. | ITALY | G***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 90189090 | CORONARY STENT 3.50 X38 MM#&IE | NETHERLANDS | A***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 90189090 | CORONARY STENT, SIZE 2.75 X48 MM AND 2.50X 38MM, RETURN AFTER REPAIR#&IE | NETHERLANDS | A***. | 更多 |
2024-07-25 | 出口 | 90189090 | CORONARY STENT XIENCE SIERRA DES 2.75 X 33MM#&IE | NETHERLANDS | A***. | 更多 |
2024-06-17 | 出口 | 90219000 | CORONARY STENT XIENCE XPEDITION DES, DIMENSION: 2.50 X 48MM, XX: IRELAND, EXPORTED FOR REPAIR#&IE | NETHERLANDS | A***. | 更多 |
2024-03-26 | 出口 | 90219000 | XIENCE XPEDITION DES CORONARY STENT, SIZE: 2.5X28MM#&IE | NETHERLANDS | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台