全球贸易商编码:36VN0309488093
地址:851 QL1A, Khu Phố 4, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:22254 条 相关采购商:13 家 相关供应商:9 家
相关产品HS编码: 39021090 39023090 39079990 84807990
相关贸易伙伴: FAPV , FURUKAWA AUTOMOTIVE PARTS (VIETNAM) INC. , FURUKAWA SANGYO KAISHA, LTD. 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VINH VINH PHÁT 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VINH VINH PHÁT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其22254条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VINH VINH PHÁT 公司的采购商13家,供应商9条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 4 | 1 | 9642 | 0 |
2022 | 出口 | 11 | 8 | 1 | 2646 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 7 | 4 | 79 | 0 |
2021 | 出口 | 8 | 7 | 1 | 1662 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 6 | 2 | 73 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VINH VINH PHÁT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VINH VINH PHÁT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VINH VINH PHÁT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-23 | 进口 | 39021040 | COMPOUND J-783-HV/(JAPAN) (Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene loại J-783-HV) (1bag = 25kg, tổng cộng 40bag) | JAPAN | F***. | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 39021040 | COMPOUND ZS609/(JAPAN) (Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene loại ZS609) (1bag = 25kg, tổng cộng 40bag) | JAPAN | F***. | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 39021040 | COMPOUND J-783-HV/(JAPAN) (Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene loại J-783-HV) (1bag = 25kg, tổng cộng 40bag) | JAPAN | F***. | 更多 |
2022-08-12 | 进口 | 39021040 | POLYPROPYLEN WS641-B-50 BLACK/(JAPAN) (Hạt nhựa loại WS641 B-50) (1bag = 25kg, tổng cộng 20bag) | JAPAN | F***. | 更多 |
2022-08-12 | 进口 | 39021040 | COMPOUND ZS609/(JAPAN) (Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene loại ZS609) (1bag = 25kg, tổng cộng 40bag) | JAPAN | F***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 39263000 | HNE#& CAP-INS9A CIRCUIT PROTECTION CAP (PLASTIC) 100% NEW | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 39263000 | HNL#&PR-B11650 PROTECTIVE PLASTIC SHEET. 100% NEW#&VN | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 39263000 | HNL#&PROTECTIVE PLASTIC SHEET PR-141T20A-NCP. 100% NEW#&VN | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 39263000 | HNL#&PROTECTIVE PLASTIC SHEET PR-BVK00G. 100% NEW#&VN | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 39269099 | CAP-INS9A CIRCUIT PROTECTION CAP. 100% NEW #&VN | VIETNAM | F***N | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台