全球贸易商编码:36VN0309343852
地址:43 Trần Thị Bảy, Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2023-06-21
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:295 条 相关采购商:2 家 相关供应商:31 家
相关产品HS编码: 25262010 39191099 39199099 39269053 48232010 72299020 73269099 82022000 82083000 82084000 82089000 84212990 84223000 84224000 84229090 84232010 84233010 84283390 84336010 84385010 84388021 84388091 84413010 84419010 84659120 85059000 85152900 85168090 85365069 85365099 85371099
相关贸易伙伴: HAKANSSON SAGBLAD AB , ATLANTIC SERVICE COMPANY (UK) LTD. , WU-HSING ELECTRONICS CO., LTD. 更多
CTY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG VI NA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CTY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG VI NA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其295条相关的海关进出口记录,其中 CTY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG VI NA 公司的采购商2家,供应商31条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 进口 | 21 | 28 | 8 | 110 | 0 |
2021 | 进口 | 24 | 25 | 8 | 149 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 8 | 3 | 34 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CTY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG VI NA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CTY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG VI NA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CTY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG VI NA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-25 | 进口 | 84229090 | Bộ sinh chân không để mở túi cho máy đóng gói xoay tròn, hiệu: FNG, model: RKA-825, hàng mới 100% | KOREA | F***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 84212990 | Máy lọc dầu thực phẩm, model: INT-3R nhãn hiệu: Komatsu,Công suất:1 phase/220V/50Hz (Oil Filter Machine), hàng mới 100% | MALAYSIA | K***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 82022000 | Lưỡi cưa bằng thép , Art No: FBMC16563F096 , KT: 16x0.56mm, 3Tpi dùng trong ngành thực phẩm, (Band Saw Blades), hàng mới 100%, (250m/coil) | GERMANY | H***H | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 82022000 | Lưỡi cưa bằng thép , Art No: FBMC35082F14 , KT: 35x0.8mm, 2Tpi dùng trong ngành thực phẩm, (Band Saw Blades), hàng mới 100%, (50m/coil) | GERMANY | H***H | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 84388091 | Máy làm sữa đậu nành dùng trong công nghiệp thực phẩm (High Speed Soybean Grinding & Separating Machine), model: MH-230, dòng điện 1 phase, 1Hp, điện áp: 220V/50Hz, hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
2023-06-21 | 出口 | 84229090 | PARTS OF IC-635 VACUUM PACKING MACHINE: STEEL LID (LID FOR IC-635), SIZE:64X98X20CM, USED GOODS#&EN | TAIWAN (CHINA) | H***. | 更多 |
2022-08-10 | 出口 | 73262090 | Bộ phận của máy niềng thùng: Dây nhiệt bằng thép, Item no: K-10-04 (INSTANT HAETING CABLE JN-740), hàng mới 100% | VIETNAM | J***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台