全球贸易商编码:36VN0309260250
该公司海关数据更新至:2024-08-31
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1350 条 相关采购商:4 家 相关供应商:51 家
相关产品HS编码: 28112290 34029019 34031919 39269053 39269059 39269099 40091100 40093199 40103900 40169390 40169959 68159900 73064090 73072190 73072210 73072990 73079210 73079290 73141200 73151290 73159090 73181510 73181590 73181610 73182200 73209090 73269099 74152100 74199999 84099978 84123100 84137042 84138119 84139190 84141000 84149091 84149092 84195092 84213990 84219930 84219999 84229090 84282090 84313990 84425000 84811011 84811019 84811099 84812090 84813040 84813090 84814090 84818061 84818077 84818082 84818099 84819023 84819090 84821000 84828000 84829900 84834090 84836000 84839099 84842000 84849000 85030090 85044040 85059000 85176221 85364140 85365039 85365099 85371012 85371019 85442011 90261030 90261040 90262030 90262040 90268010 90269010 90282090 90328100
相关贸易伙伴: GEFA PROCESSTECHNIK GMBH , MEHRER COMPRESSION GMBH , LABOM MESS- UND REGELTECHNIK GMBH 更多
VAIT CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VAIT CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1350条相关的海关进出口记录,其中 VAIT CO., LTD. 公司的采购商4家,供应商51条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 进口 | 33 | 53 | 19 | 379 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 |
2021 | 进口 | 43 | 81 | 15 | 965 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VAIT CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VAIT CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VAIT CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-28 | 进口 | 84812090 | Cụm van khí nén dùng trong truyền động khí nén, không điều khiển bằng tay dùng trong công nghiệp. Code: 175732. Loại: CPV10-GE-ASI-4E4A-M8. Hãng: Festo. Hàng mới 100% | GERMANY | A***L | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 84812090 | Cụm van khí nén dùng trong truyền động khí nén, không điều khiển bằng tay dùng trong công nghiệp. Code: 18200. Type: 10P-10-4C-AS-R-Y-4M+V. Hãng: Festo. Hàng mới 100% | GERMANY | A***L | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 84123100 | Xi lanh khí nén dùng trong công nghiệp. Code: 156553. Loại: ADVU-50-25-P-A. Hãng: Festo. Hàng mới 100% | GERMANY | A***L | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 84814090 | Van xả khí nén đóng mở bằng tay phụ tùng của máy nâng hạ chân không trong công nghiệp. Code: 10.05.07.00037. Hãng: Schmalz.. Hàng mới 100%. | ITALY | J***H | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 73201090 | Lò xo dùng trong công nghiệp. Code: 10.01.02.00578. Hãng: Schmalz. Hàng mới 100% | GERMANY | J***H | 更多 |
2024-08-31 | 出口 | 39269059 | PLASTIC MATERIAL BEARINGS FOR INDUSTRIAL BEER CONVEYOR SYSTEMS, BRAND: JO (VIET A TRADING INDUSTRIAL TECHNIQUE CO.,LTD) - SAMPLE PRODUCT, 100% NEW#&VN | GERMANY | O***H | 更多 |
2024-07-10 | 出口 | 90262090 | PRESSURE GAUGE, ELECTRICALLY ACTIVE FOR INDUSTRIAL USE, CODE: PM82-3110-330, BRAND: NOEDING, 100% NEW GIFT PRODUCT.#&DE | GERMANY | K***H | 更多 |
2022-07-20 | 出口 | 39269059 | Tấm chuyển tiếp vật liệu bằng nhựa bộ phận của hệ thống băng tải dùng trong công nghiệp. Nhãn hiệu: Rexnord, kích thước 114x53 mm#&VN | GERMANY | K***H | 更多 |
2022-01-18 | 出口 | 90262030 | Cảm biến áp suất và nhiệt độ, hoạt động bằng điện dùng trong công nghiệp. Code: PTM82-3310-104G-0530. Hãng: Noeding. Hàng mới 99% #&DE | GERMANY | K***H | 更多 |
2021-06-15 | 出口 | 90282090 | TURBIDITY MEASUREMENT SENSORS FOR INDUSTRIAL USE. CODE: 118353-120442-118322-118342. FIRM: SIGRIST. NEW GOODS 99% # & DE | GERMANY | R***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台