全球贸易商编码:36VN0309142095002
地址:3PHQ+C9P, Xã Tân Hiệp, Tân Uyên, Bình Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:18688 条 相关采购商:42 家 相关供应商:102 家
相关产品HS编码: 39049090 39211200 39219090 39263000 39264000 39269099 44079290 44079390 44111200 44123300 45049000 48142090 48211090 55151900 55159990 57032090 58019099 58061090 59031090 59032000 59039090 63079090 68101990 69049000 69109000 70072990 83022010 83024290 83024999 84659220 84659310 84659960 84818050 84818089 85365069 85366919 85366999 94032090 94039090 94051099 94054099
相关贸易伙伴: NASSIMI LLC , ERICA SHAMROCK TEXTILES , POLLMEIER MASSIVHOLZ GMBH & CO.KG 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THÀNH THẮNG THĂNG LONG - CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG 2 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THÀNH THẮNG THĂNG LONG - CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG 2 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其18688条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THÀNH THẮNG THĂNG LONG - CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG 2 公司的采购商42家,供应商102条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 19 | 12 | 6 | 3052 | 0 |
2022 | 出口 | 20 | 10 | 5 | 5106 | 0 |
2022 | 进口 | 65 | 54 | 10 | 373 | 0 |
2021 | 出口 | 22 | 12 | 5 | 6272 | 0 |
2021 | 进口 | 60 | 41 | 8 | 241 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 119 | 0 |
2020 | 进口 | 11 | 8 | 3 | 27 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THÀNH THẮNG THĂNG LONG - CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG 2 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THÀNH THẮNG THĂNG LONG - CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG 2 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THÀNH THẮNG THĂNG LONG - CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG 2 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 94054099 | Bộ đèn VAN-USAD-1212-F-AJC gồm bộ phận cung cấp nguồn, bộ điều chỉnh, dây kết nối, bộ phận cảm ứng. Công suất 9W, 12V, 1A dùng trong câc sản phẩm trang trí nội thất bằng gỗ. Hàng mới 100% | CHINA | V***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85366992 | Ổ cắm điện có 2 cổng USB gồm nguồn cung cấp, dây kết nối (VAN-PSTR-AC) dùng trong các sản phẩm trang trí nội thất. Công suất 110v. Hàng mới 100% | CHINA | V***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85366999 | Ổ ĐIỆN NHÃN HIỆU MOCKETT PCS106A - 90 DÙNG TRONG CÁC SẢN PHẨM NỘI THẤT. HÀNG MỚI 100% | UNITED STATES | (***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85366999 | Ổ ĐIỆN NHÃN HIỆU MOCKETT PCS62M/EE - 90 DÙNG TRONG CÁC SẢN PHẨM NỘI THẤT. HÀNG MỚI 100% | UNITED STATES | (***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 44079390 | NPL23#&Gỗ Thích xẻ dạng thanh, hàng chưa được tăng độ rắn, sơn, mài, bào. (25.4*80-300*1400-3600)mm, dùng để sản xuất các sp trang trí nội thất. Tên khoa học : Acer Saccharum | CANADA | S***E | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 44141000 | 91800.2022#&PLYWOOD MIRROR FRAME (1195*110*600) MM, KAPLAN BRAND, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | G***T | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 44199000 | ET0970#&PLYWOOD CUP HOLDER (773*349*115) MM, LOVESAC BRAND, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | A***C | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 44199000 | EA4277#&PLYWOOD CUP HOLDER (141*152*148) MM, LOVESAC BRAND, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | A***C | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 44199000 | EC6887#&PLYWOOD CUP HOLDER (141*152*148) MM, LOVESAC BRAND, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | A***C | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 44199000 | EC7173#&PLYWOOD CUP HOLDER (141*152*148) MM, LOVESAC BRAND, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | A***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台