全球贸易商编码:36VN0307646851
地址:1127 ĐT825, Tân Tạo, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2023-10-31
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:361 条 相关采购商:3 家 相关供应商:14 家
相关产品HS编码: 38101000 68042300 82023100 83112090 83113099 84136031 84561100 84564090 84603910 84615010 84619019 84622100 84669390 85012019 85043129 85153910 85158090 85159010 85159090 85365069 85423900 90021900 90132000 90262030
相关贸易伙伴: ZHEJIANG JIERUISI TOOLS CO,. LTD. , ZHANGJIAGANG SAINT MACHINERY CO., LTD. , JINAN XINTIAN TECHNOLOGY CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ TRÍ NAM SƠN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ TRÍ NAM SƠN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其361条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ TRÍ NAM SƠN 公司的采购商3家,供应商14条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 19 | 1 | 113 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 16 | 1 | 99 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 18 | 3 | 142 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ TRÍ NAM SƠN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ TRÍ NAM SƠN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ TRÍ NAM SƠN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-26 | 进口 | 84659220 | Máy phay gỗ kích thước: 370*225*240cm, model: 1325, hiệu: Headway, công suất: 17Kw, 380VAC/50Hz, bộ gồm: máy chính, đầu phay, tủ điều khiển; mới 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-08-23 | 进口 | 83112090 | Dây hàn nhôm dạng cuộn, dùng cho máy hàn Mig ER5356, đường kính 1.6mm, 7kg/carton, nhãn hiệu: UTLET, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-08-23 | 进口 | 83112090 | Dây hàn nhôm dạng cuộn, dùng cho máy hàn Mig ER5356, đường kính 1.0mm, 7kg/carton, nhãn hiệu: UTLET, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-08-23 | 进口 | 83112090 | Dây hàn nhôm dạng cuộn, dùng cho máy hàn Mig ER5356, đường kính 1.2mm, 7kg/carton, nhãn hiệu: UTLET, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 85159090 | Chụp khí, bộ phận của máy hàn hồ quang điện, dày 1.2mm, model: 15AK, hiệu: HEBEI KAIVSI WELDING, hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2023-10-31 | 出口 | 90132000 | LASER OPTICAL SUPPLY UNIT (LASER SOURCE - PART OF LASER CUTTING MACHINE, SUITABLE FOR LASER CUTTING MACHINE MODEL XT-H1530), MODEL C3000S, RAYCUS BRAND, PRE-INSTALLED FIBER OPTIC CABLE, USED PRODUCT.#&CN | CHINA | J***. | 更多 |
2023-10-19 | 出口 | 90132000 | LASER POWER SUPPLY (PARTS OF LASER CUTTING MACHINE), POWER SUPPLY CAPACITY: 6000VA/400-480VAC/50-60HZ, MODEL: YLR-2000, BRAND IPG, SERIAL NO.: 21012524, USED GOODS.# &DE | CHINA | J***. | 更多 |
2022-05-23 | 出口 | 90132000 | Laser power supply (part of laser welding machine), power supply: 1KW/220VAC/50-60Hz, Model: RFL-C1000H, Raycus brand, Serial No.: 60000721C191100900 CN repair | CHINA | J***. | 更多 |
2022-01-13 | 出口 | 90132000 | Laser power supply (parts of Laser Cutting Machine), Power Capacity 2KW / 400-480VAC / 50-60Hz, Brand: IPG Laser, 100% new. # & De | CHINA | J***. | 更多 |
2021-06-23 | 出口 | 90132000 | THE LASER POWER SUPPLY (PART OF OF LASER CUTTING MACHINE), CAPACITY OF 2KW POWER SUPPLY / 400-480VAC / 50-60HZ, MODEL: YLR-2000, NSX: IPG LASER, 100% NEW. # & DE | CHINA | J***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台