DUYTAN PLASTICS CORP.

DUYTAN PLASTICS CORP. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。DUYTAN PLASTICS CORP. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其23101条相关的海关进出口记录,其中 DUYTAN PLASTICS CORP. 公司的采购商271家,供应商112条。

DUYTAN PLASTICS CORP. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 120 23 31 5187 0
2022 出口 123 30 25 5087 0
2022 进口 63 34 15 339 0
2021 出口 115 24 27 6345 0
2021 进口 85 36 14 488 0
2020 出口 49 11 6 351 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 DUYTAN PLASTICS CORP. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 DUYTAN PLASTICS CORP. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

DUYTAN PLASTICS CORP. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-29 进口 39012000 Hạt nhựa Polyethylene (HDPE) PELLET đã được tái sinh thành dạng nguyên sinh. Grade: N610H. Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. TAIWAN (CHINA) D***. 更多
2022-07-29 进口 39012000 Hạt nhựa Polyethylene HIGH DENSITY (HDPE) MARLEX dạng nguyên sinh .Grade: HHM 5502 (Mới 100%). Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. SINGAPORE C*** 更多
2022-07-29 进口 39021090 Hạt nhựa Polypropylene (PP) HOMOPOLYMER dạng nguyên sinh. Grade: UH602N (Mới 100%). Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Hàng có C.O form KV. KOREA N***. 更多
2022-07-29 进口 39021090 Hạt nhựa Polypropylene (PP) HOMOPOLYMER dạng nguyên sinh. Grade: UH602N (Mới 100%). Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Hàng có C.O form KV. KOREA N***. 更多
2022-07-29 进口 39012000 Hạt nhựa Polyethylene HIGH DENSITY (HDPE) MARLEX dạng nguyên sinh .Grade: EHM 6007 (Mới 100%). Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. SINGAPORE C*** 更多
2024-11-18 出口 39233090 PLASTIC PREFORM HS CODE : 39233090 UNITED STATES N***. 更多
2024-11-18 出口 PLASTIC BOTTLE UNITED STATES R***. 更多
2024-11-16 出口 39233090 PLASTIC PREFORM HS CODE: 39233090PLASTIC PREFORM HS CODE: 39233090 UNITED STATES P***. 更多
2024-11-12 出口 392330 PLASTIC PRODUCT (TUBE) HS CODE : 392330 UNITED STATES W***. 更多
2024-11-12 出口 39233090 PLASTIC BOTTLE HS CODE: 39233090PLASTIC BOTTLE HS CODE: 39233090PLASTIC BOTTLE HS CODE: 39233090 UNITED STATES T***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询