全球贸易商编码:36VN0306151768
该公司海关数据更新至:2024-11-05
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:23101 条 相关采购商:271 家 相关供应商:112 家
相关产品HS编码: 29291010 32049000 32061990 32151900 39012000 39021090 39023090 39031990 39033060 39039099 39076910 39239090 39269099 40021990 40169390 40169999 48211090 49119990 73181590 73209090 73269099 74122099 76072090 82081000 83099070 84431900 84439990 84779039 84811019 84879000 85168090 90329090
相关贸易伙伴: DAE LIM CO., LTD. , PLASCENE INC. , BOROUGE PTE LTD. 更多
DUYTAN PLASTICS CORP. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。DUYTAN PLASTICS CORP. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其23101条相关的海关进出口记录,其中 DUYTAN PLASTICS CORP. 公司的采购商271家,供应商112条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 120 | 23 | 31 | 5187 | 0 |
2022 | 出口 | 123 | 30 | 25 | 5087 | 0 |
2022 | 进口 | 63 | 34 | 15 | 339 | 0 |
2021 | 出口 | 115 | 24 | 27 | 6345 | 0 |
2021 | 进口 | 85 | 36 | 14 | 488 | 0 |
2020 | 出口 | 49 | 11 | 6 | 351 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 DUYTAN PLASTICS CORP. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 DUYTAN PLASTICS CORP. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
DUYTAN PLASTICS CORP. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 39012000 | Hạt nhựa Polyethylene (HDPE) PELLET đã được tái sinh thành dạng nguyên sinh. Grade: N610H. Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. | TAIWAN (CHINA) | D***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 39012000 | Hạt nhựa Polyethylene HIGH DENSITY (HDPE) MARLEX dạng nguyên sinh .Grade: HHM 5502 (Mới 100%). Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. | SINGAPORE | C*** | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 39021090 | Hạt nhựa Polypropylene (PP) HOMOPOLYMER dạng nguyên sinh. Grade: UH602N (Mới 100%). Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Hàng có C.O form KV. | KOREA | N***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 39021090 | Hạt nhựa Polypropylene (PP) HOMOPOLYMER dạng nguyên sinh. Grade: UH602N (Mới 100%). Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Hàng có C.O form KV. | KOREA | N***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 39012000 | Hạt nhựa Polyethylene HIGH DENSITY (HDPE) MARLEX dạng nguyên sinh .Grade: EHM 6007 (Mới 100%). Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. | SINGAPORE | C*** | 更多 |
2024-11-18 | 出口 | 39233090 | PLASTIC PREFORM HS CODE : 39233090 | UNITED STATES | N***. | 更多 |
2024-11-18 | 出口 | PLASTIC BOTTLE | UNITED STATES | R***. | 更多 | |
2024-11-16 | 出口 | 39233090 | PLASTIC PREFORM HS CODE: 39233090PLASTIC PREFORM HS CODE: 39233090 | UNITED STATES | P***. | 更多 |
2024-11-12 | 出口 | 392330 | PLASTIC PRODUCT (TUBE) HS CODE : 392330 | UNITED STATES | W***. | 更多 |
2024-11-12 | 出口 | 39233090 | PLASTIC BOTTLE HS CODE: 39233090PLASTIC BOTTLE HS CODE: 39233090PLASTIC BOTTLE HS CODE: 39233090 | UNITED STATES | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台