全球贸易商编码:36VN0306030026
该公司海关数据更新至:2024-09-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4041 条 相关采购商:8 家 相关供应商:54 家
相关产品HS编码: 82074000 82075000 82076000 82078000 82079000 82081000
相关贸易伙伴: SAM WU , APPLITEC MOUTIER S.A. , PALBIT S.A. 更多
CÔNG TY TNHH TM - XNK SD 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH TM - XNK SD 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4041条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH TM - XNK SD 公司的采购商8家,供应商54条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 6 | 5 | 2 | 506 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 5 | 4 | 561 | 0 |
2022 | 进口 | 35 | 6 | 8 | 978 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 5 | 3 | 377 | 0 |
2021 | 进口 | 38 | 6 | 7 | 935 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH TM - XNK SD 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH TM - XNK SD 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH TM - XNK SD 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 82078000 | Cán tiện bằng hợp kim dùng cho máy gia công kim loại. Hàng mới 100%. WTJNR2020K16 | CHINA | C***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 82078000 | Mũi tiện bằng hợp kim dùng cho máy gia công kim loại.Hàng mới 100%. DCMT 070202-FM PHH920 | PORTUGAL | P***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 82078000 | Cán tiện bằng hợp kim dùng cho máy gia công kim loại. Hàng mới 100%. PSDNN1616H09 | CHINA | C***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 82079000 | Dao phay bằng hợp kim dùng cho máy gia công kim loại. Hàng mới 100%. 3.5x20xD6x62 HRC55 | CHINA | C***. | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 82081000 | Lưỡi cắt bằng hợp kim dùng cho máy gia công kim loại. hàng mới 100%. 180x0.5x25.4mm GC 800 8500 RPM | CHINA | Z***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 82078000 | MẢNH DAO TIỆN BẰNG HỢP KIM DÙNG CHO MÁY GIA CÔNG KIM LOẠI, HÀNG MỚI 100%. DCGW070201 SD3900#&CH | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 82079000 | DAO PHAY BẰNG HỢP KIM DÙNG CHO MÁY GIA CÔNG KIM LOẠI, HÀNG MỚI 100%. D5 X 8 X D6 X 50L X 10K X 3F DLC#&CH | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 82079000 | DAO PHAY BẰNG HỢP KIM DÙNG CHO MÁY GIA CÔNG KIM LOẠI, HÀNG MỚI 100%. D3 X 9 X D6 X 50L X 3F DLC#&CH | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 82075000 | MŨI KHOAN 90CTD 1.5 X 4 ALD#&TW | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 82078000 | MŨI DAO TIỆN VÍT BẰNG HỢP KIM DÙNG CHO MÁY GIA CÔNG KIM LOẠI, HÀNG MỚI 100%. V-M4 X 9-T15 ISO#&CH | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台