VPOWER., JSC

全球贸易商编码:36VN0305837392

该公司海关数据更新至:2024-08-21

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:132 条 相关采购商:9 家 相关供应商:15 家

相关产品HS编码: 73269099 85369029 85444297 85444299 90029090 90262030 90279099 90303320 90303900 90309090 90311010 90318090 90319019 90330020

相关贸易伙伴: IRIS POWER LP , BARKSDALE INC. , FLUKE SOUTH EAST ASIA PTE LTD. 更多

VPOWER., JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VPOWER., JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其132条相关的海关进出口记录,其中 VPOWER., JSC 公司的采购商9家,供应商15条。

VPOWER., JSC 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 5 3 4 13 0
2022 出口 4 2 4 14 0
2022 进口 12 10 9 24 0
2021 出口 4 4 3 11 0
2021 进口 11 14 6 55 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VPOWER., JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VPOWER., JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

VPOWER., JSC 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-28 进口 90303320 Thiết bị kiểm tra phóng điện cục bộ gồm máy chính UTP2 Serial 0010638. Hàng đã qua sử dụng#&GB UNITED KINGDOM E***. 更多
2022-07-28 进口 90303320 Thiết bị kiểm tra phóng điện cục bộ gồm máy chính UTP2 Serial 0001629. Hàng đã qua sử dụng#&GB UNITED KINGDOM E***. 更多
2022-07-11 进口 90303320 Thiết bị kiểm tra phóng điện cục bộ gồm máy chính UTP2 Serial 0010543. Hàng đã qua sử dụng#&GB UNITED KINGDOM E***. 更多
2022-07-11 进口 90303320 Thiết bị kiểm tra phóng điện cục bộ gồm máy chính UTP2 Serial 0445. Hàng đã qua sử dụng#&GB UNITED KINGDOM E***. 更多
2022-07-01 进口 90311010 Thiết bị căn chỉnh dây đai (Puly) bằng tia Lazer- Pullalign set with reflector ALI 2.002SET và các phụ kiện đi kèm item ALI 2.100, ALI 2.801, ALI 2.300, ALI 2.805, mới 100% GERMANY F***. 更多
2024-08-21 出口 90303320 PARTIAL DISCHARGE TESTER ULTRA TEV PLUS 2 KIT 3 INCLUDES MAIN MACHINE MODEL UTP2 SERIAL 10543. BRAND EA TECHNOLOGY. BELONGS TO ITEM 1 OF DECLARATION NUMBER 104350790460. USED GOODS #&GB SINGAPORE E***. 更多
2024-08-21 出口 90303320 ULTRA TEV PLUS 2 PARTIAL DISCHARGE TESTER KIT 3 INCLUDES MAIN MACHINE MODEL UTP2 SERIAL 0322. BRAND EA TECHNOLOGY. BELONGS TO ITEM 1 OF DECLARATION NUMBER 104350790460. USED GOODS#&GB. #&GB SINGAPORE E***. 更多
2024-06-26 出口 90303320 PARTIAL DISCHARGE TESTING DEVICE RFAII-RS (IRIS POWER LP), SERIAL NUMBER RF12011301 (1 SET INCLUDING MAIN MACHINE, POWER CABLE). USED GOODS.#&CA MOROCCO I***P 更多
2024-06-18 出口 90318090 VIBRATION TESTING DEVICE VIBXPERT II, MODEL VIB 5.310, MAIN CAMERA SERIAL NUMBER: 032075 AND ACCOMPANYING ACCESSORIES (CHARGER, SENSOR, CABLE WITH CONNECTOR...), MANUFACTURER: PRUFTECHNIK. USED GOODS , #&DE SINGAPORE F***. 更多
2024-06-18 出口 90318090 LASER SHAFT ALIGNMENT DEVICE, MODEL ALI50.200, MAIN MACHINE ROTALIGN TOUCH SERIAL NUMBER: 50201421 AND ACCOMPANYING ACCESSORIES (CHARGER, SENSOR, CABLE WITH CRADLE...), MANUFACTURER: PRUFTECHNIK. USED GOODS USE#&DE SINGAPORE F***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询