全球贸易商编码:36VN0305797541001
该公司海关数据更新至:2023-11-10
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:157 条 相关采购商:7 家 相关供应商:15 家
相关产品HS编码: 39199099 39269099 40101900 40169390 73181510 73181610 73182400 73269099 83024999 84249023 84249099 84689090 84799030 84821000 84831090 84834090 85011049 85014019 85322400 85371099 85444294 85444299 85444929 85472000 90308490
相关贸易伙伴: YAMAHA MOTOR CO., LTD. , R-TECH PHILIPPINES INC. , OMRON ELECTRONICS CO., LTD. 更多
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MASS TRADING VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MASS TRADING VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其157条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MASS TRADING VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI 公司的采购商7家,供应商15条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 9 | 2 | 13 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 5 | 4 | 8 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 16 | 4 | 27 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 3 | 2 | 3 | 0 |
2021 | 进口 | 11 | 26 | 5 | 106 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MASS TRADING VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MASS TRADING VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MASS TRADING VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-07 | 进口 | 90318090 | Máy kiểm tra ngoại quan linh kiện điện tử, model: GV-S (PC), số seri: AZV DEMO 01, điện áp AC100V, năm sx: tháng 11/2021, hãng sản xuất: WINGVISION. Hàng đã qua sử dụng | JAPAN | M***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 85011049 | Động cơ 1 chiều điều khiển mũi cắt của máy cắt bản mạch,diện áp 220V,công suất 10W,mã hàng: BM-14, hãng sx: Urawa, hàng mẫu. Mới 100% | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-08-25 | 进口 | 83025000 | Giá đỡ quạt tản nhiệt tròn lò sấy bản mạch, chất liệu thép, đường kính 25cm, nhà sx: R-Tech, hàng mẫu.Mới 100% | PHILIPPINES | R***. | 更多 |
2022-08-25 | 进口 | 83025000 | Giá đỡ của tấm làm mát trong lò sấy bản mạch, chất liệu thép, kích thước 25*10cm, nhà sx: R-Tech, hàng mẫu.Mới 100% | PHILIPPINES | R***. | 更多 |
2022-08-16 | 进口 | 83024999 | Giá đỡ của tấm làm mát trong lò sấy bản mạch, chất liệu thép, kích thước 25*10cm. Nhà sản xuất R-Tech. Hàng mẫu. Mới 100% | PHILIPPINES | R***. | 更多 |
2023-11-10 | 出口 | 85444294 | CABLE WITH CONNECTOR, COPPER CORE, PLASTIC INSULATION, VOLTAGE: 24V, PRODUCT CODE: HNS RS232C ST 2M KMM-M6681-200, MANUFACTURER: YAMAHA, USED PRODUCT#&JP | JAPAN | Y***N | 更多 |
2023-11-10 | 出口 | 85258120 | CAMERA USED FOR MACHINES MOUNTING ELECTRONIC COMPONENTS, PRODUCT CODE: KLT-M7D11-A00, MANUFACTURER: YAMAHA, USED PRODUCT#&JP | JAPAN | Y***N | 更多 |
2023-11-10 | 出口 | 85011099 | SINGLE-PHASE 1-WAY ELECTRIC MOTOR FOR MACHINES WITH ELECTRONIC COMPONENTS, CAPACITY: 12 W, PRODUCT CODE: KKE-M71G5-A02, MANUFACTURER: YAMAHA, USED PRODUCT#&JP | JAPAN | Y***N | 更多 |
2023-10-23 | 出口 | 90308990 | X-RAY LEAKAGE MEASURING DEVICE (NOT INCLUDED WITH RECORDING DEVICE), USED FOR X-RAY CIRCUIT BOARD TESTING MACHINE, BRAND: ALOKA, MODEL: ICS-311, SERIAL NO: 06R600, USED GOODS# &JP | THAILAND | M***. | 更多 |
2023-10-06 | 出口 | 90318090 | OPTICAL ELECTRONIC CIRCUIT BOARD SOLDER PASTE TESTER, VOLTAGE 220V, CAPACITY 1KVA, MODEL: VP9000L, SERIAL NUMBER ML-61753, MANUFACTURER CKD CORPORATION, USED PRODUCT, YEAR OF MANUFACTURE 2020.#&JP | THAILAND | O***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台