全球贸易商编码:36VN0305688528
该公司海关数据更新至:2022-07-20
越南 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:105 条 相关采购商:0 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 72085100 72192100 72254090 72283010
相关贸易伙伴: ANHUAI CO., LTD. , KASEN STEEL CO., LTD. , KASEN STEEL CO.,LIMITED. 更多
GCPI CO., LTD. 公司于2021-07-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GCPI CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其105条相关的海关进出口记录,其中 GCPI CO., LTD. 公司的采购商0家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 1 | 4 | 1 | 29 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 5 | 1 | 76 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GCPI CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GCPI CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
GCPI CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-20 | 进口 | 72085100 | Thép không hợp kim S55C, không được gia công quá mức cán nóng, chưa phủ chưa tráng chưa mạ dạng tấm kích thướt dày 195mm ngang 1100mm, dài 2260mm, hàng mới 100% | CHINA | K***. | 更多 |
2022-07-20 | 进口 | 72085100 | Thép không hợp kim S55C, không được gia công quá mức cán nóng, chưa phủ chưa tráng chưa mạ dạng tấm kích thướt dày 220-240mm ngang 1100mm, dài 2240mm, hàng mới 100% | CHINA | K***. | 更多 |
2022-07-20 | 进口 | 72254090 | Thép hợp kim SKD61,cán nóng,dạng tấm, không phủ bề mặt kích thướt dài 55mm,ngang 885mm, dày 1100mm,hàng mới 100% | CHINA | K***. | 更多 |
2022-07-20 | 进口 | 72085100 | Thép không hợp kim S55C, không được gia công quá mức cán nóng, chưa phủ chưa tráng chưa mạ dạng tấm kích thướt dày 60-90mm ngang 1100mm, dài 2210-2240mm, hàng mới 100% | CHINA | K***. | 更多 |
2022-07-20 | 进口 | 72085100 | Thép không hợp kim S55C, không được gia công quá mức cán nóng, chưa phủ chưa tráng chưa mạ dạng tấm kích thướt dày 95-100mm ngang 1100mm, dài 2240-2260mm, hàng mới 100% | CHINA | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台