全球贸易商编码:36VN0305173769002
该公司海关数据更新至:2022-09-13
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1135 条 相关采购商:8 家 相关供应商:14 家
相关产品HS编码: 39173999 39174000 39231090 39232990 39235000 39239090 39269059 39269099 40101200 40119090 40129019 40169390 40169915 40169999 44123100 48089090 49089000 49119129 56090000 59119090 72051000 73079990 73181510 73181590 73181610 73181690 73182200 73182400 73182910 73182990 73201019 73241090 73259990 73269099 76161090 76169990 82019000 82073000 83022010 83024999 84224000 84249030 84249099 84329090 84624910 84798940 84818099 84834090 85013222 85015229 87168010 87168090 87169019 87169023 87169095 87169096 87169099 94031000 94032090 96039040
相关贸易伙伴: QINGDAO XINZHAN TOOLS CO., LTD. , JIAONAN TIANHE HAND TRUCK CO., LTD. , JIASHAN SUPERPOWER TOOLS CO., LTD. 更多
NHÀ MÁY CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN MINH HỮU LIÊN - LONG AN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NHÀ MÁY CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN MINH HỮU LIÊN - LONG AN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1135条相关的海关进出口记录,其中 NHÀ MÁY CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN MINH HỮU LIÊN - LONG AN 公司的采购商8家,供应商14条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 7 | 2 | 126 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 20 | 1 | 64 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 8 | 5 | 250 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 26 | 2 | 175 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 6 | 0 |
2020 | 进口 | 12 | 33 | 3 | 514 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NHÀ MÁY CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN MINH HỮU LIÊN - LONG AN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NHÀ MÁY CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN MINH HỮU LIÊN - LONG AN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
NHÀ MÁY CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN MINH HỮU LIÊN - LONG AN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-21 | 进口 | 39173999 | XCC003 09-LA#&Bạc nhựa lót lỗ trục bánh xe, bằng nhựa, dùng cho xe đẩy làm vườn không động cơ. Hàng mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 73259990 | XCC003 27-LA#&Ống xỏ lỗ trục, dùng cho xe đẩy làm vườn không động cơ. Hàng mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 56090000 | XCC003 10-LA#&Dây thừng, dùng cho xe đẩy làm vườn không động cơ. Hàng mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 73182200 | XCC003 30-LA#&Long đền fi 16 x 11 x 4mm, dùng cho xe đẩy làm vườn không động cơ. Hàng mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 39232990 | XCC003 4805-LA#&Bộ lưới chứa, bằng nhựa, để chứa lá, dùng cho xe đẩy làm vườn không động cơ. Hàng mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-09-13 | 出口 | 84798940 | XCC003-LA1#&Xe kéo bằng tay dùng quét lá (Sweeper 42 inches), không gắn động cơ, hàng đóng thùng. Hàng mới 100%#&VN | UNITED STATES | Y***. | 更多 |
2022-09-13 | 出口 | 87168090 | XCC005-LASP1#&Xe kéo thùng bằng sắt màu đen nhám thể tích thùng 280 lít (10ft Dump Cart), không gắn động cơ, hàng đóng thùng. Hàng mới 100%#&VN | UNITED STATES | Y***. | 更多 |
2022-09-12 | 出口 | 84798940 | XCC003 48-LA1#&Xe kéo bằng tay dùng quét lá (Sweeper 48 inches), không gắn động cơ, hàng đóng thùng. Hàng mới 100%#&VN | UNITED STATES | Y***. | 更多 |
2022-09-12 | 出口 | 87168090 | XCC005-LASP1#&Xe kéo thùng bằng sắt màu đen nhám thể tích thùng 280 lít (10ft Dump Cart), không gắn động cơ, hàng đóng thùng. Hàng mới 100%#&VN | UNITED STATES | Y***. | 更多 |
2022-09-12 | 出口 | 84798940 | XCC003 48-LA1#&Xe kéo bằng tay dùng quét lá (Sweeper 48 inches), không gắn động cơ, hàng đóng thùng. Hàng mới 100%#&VN | UNITED STATES | Y***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台