全球贸易商编码:36VN0305124602
地址:Công ty PVD Tech, đường số 11 khu công nghiệp đông xuyên, Thành phố Vũng Tầu, Bà Rịa - Vũng Tàu, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
新加坡 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1970 条 相关采购商:37 家 相关供应商:86 家
相关产品HS编码: 27101944 27101950 32100099 34022015 34031919 35061000 35069900 38249999 39173399 39191099 39269089 39269099 40094290 40169390 40169999 49019990 56075090 59119090 62102090 68132010 68132090 70049090 70193910 72085100 72085200 72163110 72163311 72165019 72192100 72192200 72221100 73041100 73041900 73043940 73043990 73053190 73064090 73071900 73072110 73072190 73072210 73072290 73072910 73079110 73079190 73079210 73079290 73079310 73079390 73079910 73079990 73089099 73121099 73129000 73181510 73181590 73181610 73181690 73181990 73182200 73182400 73182990 73209090 73269099 76069200 76169990 78041190 78060040 82032000 82041100 82041200 82054000 82079000 82081000 82089000 83079000 83100000 84069000 84099977 84119900 84129090 84133090 84137099 84139140 84142090 84145110 84149091 84195092 84219930
相关贸易伙伴: ZOLLERN GMBH & CO KG , LEEDEN NATIONAL OXYGEN LTD. , FMC TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD. 更多
PVD TECH 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。PVD TECH 最早出现在新加坡海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1970条相关的海关进出口记录,其中 PVD TECH 公司的采购商37家,供应商86条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 17 | 12 | 10 | 49 | 0 |
2022 | 出口 | 18 | 12 | 10 | 65 | 0 |
2022 | 进口 | 44 | 99 | 18 | 694 | 0 |
2021 | 出口 | 13 | 9 | 6 | 32 | 0 |
2021 | 进口 | 61 | 134 | 16 | 1011 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 PVD TECH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 PVD TECH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
PVD TECH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-28 | 进口 | 84119900 | Bạc lót bằng thép, dùng cho turbin khí, O&G Material Code: SMT25719. Hàng mới 100%, | CHINA | N***L | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 84129090 | Bộ truyền động thủy lực, sử dụng cho xy lanh thủy lực của của turbin khí, O&G Material Code: 302A1576P001, Hàng mới 100% | UNITED STATES | N***L | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 76090000 | Đầu nối ống bằng nhôm, loại có ren để nối ống, O&G Material Code: RFU331050060'. Hàng mới 100%, | FRANCE | N***L | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 76090000 | Đầu nối ống bằng nhôm, loại có ren để nối ống, O&G Material Code: RFR331040000. Hàng mới 100%, | KOREA | N***L | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 68151010 | Dây quấn cách nhiệt bằng sợi Graphite, dạng cuộn, dài 100met, rộng 5mm, dùng cho turbin khí, O&G Material Code: KFZ00050. Hàng mới 100%, | ITALY | N***L | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73090099 | V-5001-I15737742#&BỒN RỖNG BẰNG THÉP ĐỂ CHỨA NƯỚC THẢI, DUNG TÍCH: 6630 LÍT, 1 LOT 5 CÁI, KÈM 8 MIẾNG ĐỆM NHỰA OD1394MM, 130 BỘ BU LÔNG 1''X210MM, 105 BỘ BU LÔNG M24X140MM. MỚI 100%#&VN | THAILAND | T***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73090099 | V-5001-I15741201#&BỒN RỖNG BẰNG THÉP ĐỂ CHỨA NƯỚC THẢI, DUNG TÍCH: 6630 LÍT, 1 LOT 2 CÁI, KÈM 4 MIẾNG ĐỆM NHỰA OD1394MM, 52 BỘ BU LÔNG 1''X210MM, 42 BỘ BU LÔNG M24X140MM. MỚI 100%#&VN | THAILAND | T***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 82079000 | DỤNG CỤ KÉO ỐNG, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HÀNG GỬI LẠI DỤNG CỤ SỬ DỤNG NỘI BỘ#&VN | SINGAPORE | H***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 82079000 | TU ĐỊNH TÂM CHO THIẾT BỊ NONG ỐNG, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HÀNG GỬI LẠI DỤNG CỤ SỬ DỤNG NỘI BỘ#&VN | SINGAPORE | H***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 82079000 | DỤNG CỤ KÉO ỐNG, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HÀNG GỬI LẠI DỤNG CỤ SỬ DỤNG NỘI BỘ#&VN | SINGAPORE | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台