全球贸易商编码:36VN0305014374001
地址:46 QL5, Hùng Vương, Cẩm Giàng, Hải Phòng, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-06
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:407 条 相关采购商:9 家 相关供应商:34 家
相关产品HS编码: 15200090 29094100 29094900 29181600 29199000 29221500 29221990 34021190 34021390 38089290 38089990 38244000 39072090 39139090 63079090 84819090
相关贸易伙伴: AIR DYNAMICS (PTE)LTD. , LBESTEGAT.LTD. , GCP APPLIED TECHNOLOGIES 更多
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GCP VIỆT NAM TẠI TỈNH HẢI DƯƠNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GCP VIỆT NAM TẠI TỈNH HẢI DƯƠNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其407条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GCP VIỆT NAM TẠI TỈNH HẢI DƯƠNG 公司的采购商9家,供应商34条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 2 | 2 | 19 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 1 | 1 | 10 | 0 |
2022 | 进口 | 22 | 9 | 9 | 95 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2021 | 进口 | 19 | 12 | 8 | 100 | 0 |
2020 | 进口 | 10 | 6 | 4 | 161 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GCP VIỆT NAM TẠI TỈNH HẢI DƯƠNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GCP VIỆT NAM TẠI TỈNH HẢI DƯƠNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GCP VIỆT NAM TẠI TỈNH HẢI DƯƠNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-24 | 进口 | 29221990 | DIETHANOLISOPROPANOLAMINE 85%(C7H17NO3). Hóa chất dùng làm nguyên liệu trong sản xuất phụ gia bê tông và xi măng. Hàng mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 38244000 | YL-PL-ESR POLYCARBOXYLATE SUPERPLASTICIZER LIQUID (50% SOLID CONTENT), hóa chất dùng làm nguyên liệu trong sản xuất phụ gia bê tông và xi măng. Hàng mới 100%. CAS: 70879-60-6 ; 7732-18-5 | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-17 | 进口 | 29181600 | SODIUM GLUCONATE (C6H11NAO7). Hóa chất dùng trong sản xuất phụ gia bê tông và xi măng, 25kg/bao, gồm 960 bao. Hàng mới 100%. | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 29221500 | AMINE SD - Hợp chất Amino chức oxy (CAS 102-71-6 80-94.90%, 111-42-2 10-19.99%) - dùng trong ngành công nghiệp xây dựng (Triethanolamine 95% - TEA ), mới 100% | UNITED STATES | D***. | 更多 |
2022-08-17 | 进口 | 38244000 | Phụ gia hỗ trợ đông kết nhanh cho bê tông,loại:Mira 188AP,dạng lỏng,4kg/can,TP chính:Triethanolamine(30-50%)CAS: 102-71-6;10-20%Diethylene Glycol CAS: 111-46-6.Hãng SX:GCP(Singapore)Pte.Ltd.Mới 100% | SINGAPORE | G***. | 更多 |
2024-09-06 | 出口 | 38244000 | CEMENT GRINDING AID BBD 2200, USED IN CEMENT PRODUCTION, SENT FOR QUALITY TESTING, SUPPLIER GCP VIETNAM, 100% NEW SAMPLE, 25KG / BALE#&VN | THAILAND | G***. | 更多 |
2024-09-06 | 出口 | 38244000 | OPTEVA HBD 02 CEMENT PERFORMANCE ENHANCER FOR CEMENT FACTORY 1.1 TONS/BARREL, CEMENT GRINDING AID USED IN CEMENT PRODUCTION, 100% NEW. #&VN | BANGLADESH | H***. | 更多 |
2024-09-06 | 出口 | 38244000 | CEMENT GRINDING AID ACC 856 (PREPARED ADDITIVES FOR CEMENT INDUSTRY) 1.05 TONS/BARREL, ADDITIVES USED IN CEMENT PRODUCTION, 100% NEW#&VN | INDONESIA | P***L | 更多 |
2024-08-27 | 出口 | 38244000 | LBD 1302 CEMENT GRINDING AID (PREPARED ADDITIVES FOR CEMENT) 1.1 TONS/BARREL, ADDITIVES USED IN CEMENT PRODUCTION, 100% NEW.#&VN | BANGLADESH | L***D | 更多 |
2024-08-16 | 出口 | 38244000 | CONCRETE ADMIXTURE (CONCRETE GRADE INCREASER) CONCRETE ADMIXTURE TYTRO SA 530, MANUFACTURER: GCP VIETNAM CO. LTD, 100% NEW SAMPLE PRODUCT#&MX | THAILAND | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台