全球贸易商编码:36VN0304839710
该公司海关数据更新至:2024-07-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:826 条 相关采购商:107 家 相关供应商:17 家
相关产品HS编码: 39269099 40092190 40103900 40169390 40169959 73042390 73045990 73049090 73151290 73269099 74199999 83014090 84122100 84133090 84148049 84314190 84314300 84314920 84314990 84561100 84581190 84596100 84678900 84812090 84814090 84818099 84821000 84831010 84831090 84834030 84834090 84839099 85013222 85013232 85013300 85044090 85362099 85365099 85371019 85412100 90258030 90262040
相关贸易伙伴: FOSHAN XING SHENG RUI TAI TRADING , DMG MORI CO., LTD. , BRILLANTE MARKETING&SERVICE 更多
V.MMP CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。V.MMP CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其826条相关的海关进出口记录,其中 V.MMP CO., LTD. 公司的采购商107家,供应商17条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 44 | 9 | 9 | 171 | 0 |
2022 | 出口 | 37 | 14 | 9 | 201 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 11 | 3 | 28 | 0 |
2021 | 出口 | 23 | 17 | 7 | 112 | 0 |
2021 | 进口 | 14 | 37 | 6 | 132 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 4 | 2 | 34 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 V.MMP CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 V.MMP CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
V.MMP CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-26 | 进口 | 40169390 | Miếng đệm khớp nối bằng cao su lưu hóa, kích thước 630x150mm, NSX: Rudgormash Nga. Hàng mới 100% | RUSSIA | A***Y | 更多 |
2022-07-02 | 进口 | 84122900 | Phanh thủy lực bộ phận của máy khoan thủy lực công suất 7.5kW, Part No. TKG-300, lực hãm 800KN, NSX Rudgormash, Nga. Hàng mới 100% | RUSSIA | T***. | 更多 |
2022-07-02 | 进口 | 84145949 | Quạt thổi phoi, bộ phận của máy khoan, điện áp 380V/14KW tốc độ 2900 vòng/phút Part No. CBM-6, NSX hãng SX Rudgormash, Nga. Hàng mới 100% | RUSSIA | T***. | 更多 |
2022-07-02 | 进口 | 85362013 | Thiết bị đóng ngắt điện tự động, bộ phận của máy khoan, Part No. KT6023- điện áp 380V dòng điện 120A, NSX Rudgormash, Nga. Hàng mới 100% | RUSSIA | T***. | 更多 |
2022-07-02 | 进口 | 84314300 | Ty khoan bằng thép, bộ phận chuyên dùng của máy khoan xoay cầu thủy lực, chiều dài: 9m14, đường kính: 0.178m, dùng cho khoan đá CAT ký hiệu 01.2194.219-1 NXS: RUDGORMASH, Nga, Hàng mới 100%. | RUSSIA | T***. | 更多 |
2024-07-26 | 出口 | 84386000 | FEEDING SYSTEM FOR 02 STEAMERS - FEEDING SYSTEM FOR 02 STEAMER. PUBLISHER: VIET MOLD MACHINE. 100% NEW PRODUCT#&VN | COTE D'IVOIRE | V***L | 更多 |
2024-07-26 | 出口 | 84386000 | SILO CONTAINING 100 TONS OF CASHEW SHELLS, BRINGING THE SHELLS OUTSIDE - SILO CONTAIN 100 TONS (SILO TRANSFER SHELL TO OUTSIDE). PUBLISHER: VIET MOLD MACHINE. 100% NEW PRODUCT#&VN | COTE D'IVOIRE | V***L | 更多 |
2024-07-26 | 出口 | 84386000 | CONVEYORS SYSTEM TRANSFER CASHEW NUTS FROM SILO TO STEAMER AREA - CONVEYORS SYSTEM TRANSFER CASHEW NUTS FROM SILO TO STEAMER AREA. PUBLISHER: VIET MOLD MACHINE. 100% NEW PRODUCT#&VN | COTE D'IVOIRE | V***L | 更多 |
2024-07-26 | 出口 | 84238910 | 2000KG FLOOR SCALE CONNECTED ONLINE - WEIGHING FLOOR SCALES MAX. 2000KG - CONNECTED ONLINE. PUBLISHER: VIET MOLD MACHINE. 100% NEW PRODUCT#&VN | COTE D'IVOIRE | V***L | 更多 |
2024-07-26 | 出口 | 84386000 | HOPPER & ELEVATOR SYSTEM FOR FEEDING STEAMERS - HOPPER & ELEVATOR SYSTEM FOR FEEDING STEAMERS. PUBLISHER: VIET MOLD MACHINE. 100% NEW PRODUCT#&VN | COTE D'IVOIRE | V***L | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台