全球贸易商编码:36VN0304400553
该公司海关数据更新至:2024-09-10
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:901 条 相关采购商:10 家 相关供应商:50 家
相关产品HS编码: 28539090 34022095 38130000 39173999 39239090 39262090 39269049 39269099 40094190 40151900 40169390 40169999 42032990 48189000 49111090 56090000 61109000 61161090 62101011 62101090 62160010 63072000 63079061 63079090 64019200 64034000 65061020 65069990 65070000 73121099 73269099 76169990 83011000 84145930 84212990 84213990 84253900 84798940 84818099 85044090 85076090 85131030 85131090 85285920 85444296 89079010 90022090 90200000 90268020 90269020 90275020 90279099 90281090 90289090 90322020 90328990 94032090 94054099 96200040
相关贸易伙伴: JSP LTD. , PAN TAIWAN ENTERPRISE CO., LTD. , PHILLIPS SAFETY PRODUCTS 更多
XUYEN DONG DUONG CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。XUYEN DONG DUONG CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其901条相关的海关进出口记录,其中 XUYEN DONG DUONG CO., LTD. 公司的采购商10家,供应商50条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 7 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 5 | 4 | 14 | 0 |
2022 | 进口 | 33 | 50 | 14 | 273 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 8 | 2 | 22 | 0 |
2021 | 进口 | 37 | 64 | 16 | 553 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 XUYEN DONG DUONG CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 XUYEN DONG DUONG CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
XUYEN DONG DUONG CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-27 | 进口 | 64034000 | Giày bảo hộ lao động bằng da có mũi và đế bằng thép bảo vệ dùng trong an toàn công nghiệp (không cách điện) - M3200-11 (hàng mới 100%), hiệu:Frontier | MALAYSIA | C***, | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 64034000 | Giày bảo hộ lao động bằng da có mũi và đế bằng thép bảo vệ dùng trong an toàn công nghiệp (không cách điện) - M93304-11 (hàng mới 100%), hiệu:Frontier | MALAYSIA | C***, | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 64034000 | Giày bảo hộ lao động bằng da có mũi và đế bằng thép bảo vệ dùng trong an toàn công nghiệp (không cách điện) - M28839-11 (hàng mới 100%), hiệu:Frontier | MALAYSIA | C***, | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 64034000 | Giày bảo hộ lao động bằng da có mũi và đế bằng thép bảo vệ dùng trong an toàn công nghiệp (không cách điện) - M98801-11 (hàng mới 100%), hiệu:Frontier | MALAYSIA | C***, | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 90200000 | Mặt nạ thở phòng khí độc dùng trong an toàn công nghiệp P/N: UNIX 5100 (hàng mới 100), hiệu: Zelinsky | RUSSIA | J***T | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 64019290 | HEAT-RESISTANT RUBBER SAFETY BOOTS FOR WORKERS IN INDUSTRIAL SAFETY - P/N: 950100 (100% NEW), MANUFACTURER: ST PROTEC SPA#&PT | CAMBODIA | N***. | 更多 |
2024-09-10 | 出口 | 28539090 | GAS MIXTURE H2S, CO, C5H12, O2, N2 CONTAINED IN ALUMINUM PRESSURE CYLINDER USED TO CALIBRATE GAS DETECTORS IN INDUSTRIAL SAFETY (COMPRESSED CAPACITY: 650L) - 18109159 (100% NEW), BRAND: ISC#&US | SINGAPORE | I***. | 更多 |
2024-07-19 | 出口 | 90281090 | VENTIS PRO5 MULTI-GAS DETECTOR WITH GASES: LEL, CO/H2, HCN, O2 USED IN INDUSTRIAL SAFETY - VP5-KJB32110201 (100% NEW PRODUCT), BRAND: ISC#&US | CAMBODIA | N***. | 更多 |
2024-07-12 | 出口 | 90275000 | INFRARED GAS DETECTOR FOR INDUSTRIAL SAFETY MODEL: PTESLBME-0000;S/N: T-110390;T-110391 (USED GOODS), BRAND: ION SCIENCE (EXPIRED WARRANTY)#&GB | UNITED KINGDOM | I***. | 更多 |
2024-07-12 | 出口 | 90275000 | INFRARED GAS DETECTOR FOR INDUSTRIAL SAFETY MODEL: PTXSLBME-0007;S/N: T-109627;T-109628 (USED GOODS), BRAND: ION SCIENCE (WARRANTY EXPIRED)#&GB | UNITED KINGDOM | I***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台