全球贸易商编码:36VN0304324655006
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:18458 条 相关采购商:156 家 相关供应商:16 家
相关产品HS编码: 17019910 17029040 21011110 21011291 21069030 21069055 33021090 73102191 80070099 83099089
相关贸易伙伴: CONSTANTIA TEICH GMBH , MELCHERS TECHEXPORT GMBH , TAKASAGO INTERNATIONAL (SINGAPORE) PTE LTD. 更多
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TRUNG NGUYÊN - NHÀ MÁY CÀ PHÊ SÀI GÒN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TRUNG NGUYÊN - NHÀ MÁY CÀ PHÊ SÀI GÒN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其18458条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TRUNG NGUYÊN - NHÀ MÁY CÀ PHÊ SÀI GÒN 公司的采购商156家,供应商16条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 79 | 37 | 32 | 3629 | 0 |
2022 | 出口 | 89 | 15 | 34 | 3988 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 9 | 9 | 127 | 0 |
2021 | 出口 | 77 | 16 | 30 | 4756 | 0 |
2021 | 进口 | 11 | 11 | 5 | 143 | 0 |
2020 | 出口 | 18 | 4 | 2 | 2378 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TRUNG NGUYÊN - NHÀ MÁY CÀ PHÊ SÀI GÒN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TRUNG NGUYÊN - NHÀ MÁY CÀ PHÊ SÀI GÒN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TRUNG NGUYÊN - NHÀ MÁY CÀ PHÊ SÀI GÒN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 21011110 | Bột cà phê hòa tan( nguyên liệu để sx cafe hòa tan- nhãn hiệu Prasidha(35kg/Carton), HSD: 15/08/2024, hàng mới 100%/Instant Coffee Spray Dried Powder ACS 06-23-HD | INDONESIA | G***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 17019910 | R002#&ĐƯỜNG TRẮNG TINH LUYỆN/WHITE REFINED SUGAR . NHÃN HIỆU : MIMOSA | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 17019910 | R002#&ĐƯỜNG TRẮNG TINH LUYỆN/WHITE REFINED SUGAR . NHÃN HIỆU : MIMOSA | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 21069030 | Nguyên liệu thực phẩm: Bột kem không sữa (Non Dairy Creamer)- SPD35TN | MALAYSIA | G***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 17019910 | R002#&ĐƯỜNG TRẮNG TINH LUYỆN/WHITE REFINED SUGAR . NHÃN HIỆU : MIMOSA | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 19019031 | BROTHERS SWEETENED CONDENSED CREAM 390 GR (390 GR X 48 CAN/CTN)#&MY | SINGAPORE | M***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 19019031 | BROTHERS SWEETENED CONDENSED CREAM 390 GR (390 GR X 48 CAN/CTN)#&MY | SINGAPORE | M***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 21011119 | G7 BLACK INSTANT COFFEE - PACK OF 100 PACKETS (200 GR/PACK; 24 PACKETS/CARTON)#&VN | RUSSIA | P***C | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 21011119 | G7 BLACK INSTANT COFFEE - BOX OF 15 PACKS (30 GR/BOX; 24 BOXES/CARTON)#&VN | CHINA | K***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 21011119 | G7 BLACK INSTANT COFFEE - PACK OF 100 PACKETS (200 GR/PACK; 24 PACKETS/CARTON)#&VN | CHINA | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台